Nét Vẽ (Strokes)

Cài đặt chung cho các nét Bút Chì Dầu.

../../_images/grease-pencil_properties_strokes_panel.png

Bảng về các nét vẽ.

Trật Tự Chiều Sâu của Nét Vẽ (Stroke Depth Order)

Xác định thứ tự các nét vẽ được sắp xếp trong không gian 3D (đối với các đối tượng không được hiển thị "Ở Đằng Trước").

Tầng Lớp 2D (2D Layers)

Thứ tự của nét vẽ được sắp xếp theo thứ tự trong danh sách các tầng lớp 2D (từ trên xuống dưới) và bỏ qua vị trí thực của các nét trong không gian 3D. Xin xem mục các Tầng Lớp 2D (2D Layers) để biết thêm thông tin.

Vị Trí 3D (3D Location)

Thứ tự vẽ nét dựa trên vị trí của nét vẽ trong không gian 3D.

../../_images/grease-pencil_properties_strokes_depth-order-2d.png

Các nét vẽ màu Lam, Lục và Đỏ trong ba tầng lớp khác nhau sử dụng thứ tự độ sâu của Tầng Lớp 2D.

../../_images/grease-pencil_properties_strokes_depth-order-3d.png

Các nét vẽ Lam, Lục và Đỏ trong ba tầng lớp khác nhau sử dụng thứ tự độ sâu Vị Trí 3D.

Độ Dày của Nét Vẽ (Stroke Thickness)

Cơ sở để tính toán độ dày nét vẽ.

World Space (Không Gian Thế Giới)

Độ dày tương đối so với không gian thế giới. Độ dày của nét vẽ thay đổi theo hệ số thu phóng màn hình.

Không Gian Màn Hình (Screen Space)

Độ dày tương đối với không gian màn hình. Độ dày nét vẽ vẫn được giữ nguyên bất kể hệ số thu phóng màn hình là gì.

Tỷ Lệ Độ Dày (Thickness Scale)

Đặt hệ số tỷ lệ độ dày cho toàn bộ các nét vẽ.

Độ Phân Giải của Đường Cong (Curve Resolution)

Xin xem mục Biên Soạn Đường Cong (Curve Editing) để biết thêm thông tin.