Nút Pháp Tuyến (Normal Node)

Normal node.

Nút "Pháp Tuyến" cung cấp một vectơ cho mỗi điểm được đánh giá cho biết chiều hướng pháp tuyến (normal direction) của nó. Đầu ra có thể phụ thuộc vào phạm vi thuộc tính sử dụng trong nút đánh giá trường, song đầu ra sẽ luôn luôn là vectơ đơn vị (unit vector) đã được bình thường hóa.

Face (Bề Mặt):

Trên phạm vi bề mặt, pháp tuyến là hướng "lên" của bề mặt.

Điểm Đỉnh Khung Lưới (Mesh Vertices):

Đối với điểm đỉnh khung lưới, pháp tuyến là giá trị trung bình của các pháp tuyến bề mặt xung quanh. Nếu điểm đỉnh không có bất kỳ bề mặt nào kết nối cả thì đầu ra chỉ đơn giản là vị trí bình thường hoá của điểm đỉnh đó mà thôi.

Edge (Cạnh):

Đầu ra pháp tuyến cho mỗi cạnh là giá trị trung bình của hai pháp tuyến điểm đỉnh của cạnh.

Góc Bề Mặt (Face Corner):

Kết quả đầu ra cho mỗi góc bề mặt hoàn toàn tương tự như pháp tuyến bề mặt của bề mặt tương ứng.

Xương Điều Khiển (Curve Control Points):

Đầu ra của nút này khi được sử dụng cho hình học đường cong là pháp tuyến đã được đánh giá của đường cong, tức cái phụ thuộc vào phương pháp xoắn vặn. Vectơ pháp tuyến luôn luôn vuông góc với chiều hướng của đường cong tại mọi điểm.

Cảnh báo

For NURBS and Bézier spline curves, keep in mind that the value retrieved from this node is the value at every control point, which may not correspond to the visible evaluated points. For NURBS splines the difference may be even more pronounced and the result may not be as expected. A Nút Lấy Mẫu Lại Đường Cong (Resample Curve Node) can be used to create a poly spline, where there is a control point for every evaluated point.

Đầu Vào (Inputs)

Nút này không có đầu vào.

Tính Chất (Properties)

Nút này không có tính chất nào cả.

Đầu Ra (Outputs)

Normal (Pháp Tuyến/Bình Thường)

Vectơ ám chỉ pháp tuyến của từng phần tử hình học một.