Ngả/Bóng Tối Visual Hiệu Ứng (Shadow Visual Effect)

The Shadow Visual Effect shows a simulated shadow casting by the object.

For simulating the shadow a color silhouette of the object is displaced in horizontal and/or vertical direction on the back of the object.

Các Tùy Chọn (Options)

../../_images/grease-pencil_visual-effects_shadow_panel.png

Ngả/Bóng Tối Visual hiệu ứng.

Màu Bóng Tối (Shadow Color)

Defines the shadow color.

Dịch Chuyển X, Y (Offset X, Y)

Control the shadow displacement in pixels on the X and Y axis.

Tỷ Lệ X, Y (Scale X, Y)

Control the size of the shadow on the X and Y axis.

Xoay Chiều (Rotation)

Sets the shadow rotation around the Grease Pencil object center or another object when Use Object As Pivot is enabled.

Tựa vào Đối Tượng (Object Pivot)

When enabled, an Object is used by the shadow as the center of rotation.

Làm Nhòe Mờ

Làm Nhòe Mờ X, Z (Blur X, Z)

Điều Khiển tỷ lệ làm nhòe mờ, trong số điểm ảnh, trên trục X và Z.

Lượng Mẫu Vật (Samples)

Number of blur samples (0 disabled the blur effect).

Hiệu Ứng Sóng (Wave Effect)

When enabled, apply a wave distortion to the shadow.

Định Hướng (Orientation)

Đặt hướng chiều ngang hoặc chiều dọc cho làn sóng.

Biên Độ (Amplitude)

Điều Khiển sức mạnh và độ sâu của sóng.

Chu Kỳ (Period)

Điều Khiển chu kỳ của sóng. Đây là thời gian sóng hoàn thành một chu trình của nó.

Pha [Sóng] (Phase)

Shifts the wave pattern over the shadow.

Ví Dụ (Example)

Một Số bản mẫu về Hiệu Ứng Ngả Bóng.
../../_images/grease-pencil_visual-effects_shadow_simple.png

Simple Shadow.

../../_images/grease-pencil_visual-effects_shadow_blur.png

Blurred Shadow.

../../_images/grease-pencil_visual-effects_shadow_stretch.png

Stretched shadow with an empty as center of rotation.