Dữ Liệu Mặt (Face Data)

Xoay Chiều Màu Sắc (Rotate Colors)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)

Trình Đơn (Menu):

Mặt (Face) ‣ Dữ Liệu Mặt (Face Data) ‣ Xoay Chiều Màu Sắc (Rotate Colors)

Xoay chiều các màu của Thuộc Tính Màu' bên trong các mặt theo chiều kim đồng hồ hoặc ngược chiều kim đồng hồ.

Đảo Nghịch Màu (Reverse Colors)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)

Trình Đơn (Menu):

Mặt (Face) ‣ Dữ Liệu Mặt (Face Data) ‣ Đảo Nghịch Màu (Reverse Colors)

Lật hướng các màu của Thuộc Tính Màu bên trong các mặt đã chọn.

Xoay Chiều UV (Rotate UVs)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)

Trình Đơn (Menu):

Mặt (Face) ‣ Dữ Liệu Mặt (Face Data) ‣ Xoay Chiều UV (Rotate UVs)

Xin xem thêm Xoay Chiều UV (Rotate UVs).

Đảo Ngược UV (Reverse UVs)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)

Trình Đơn (Menu):

Mặt (Face) ‣ Dữ Liệu Mặt (Face Data) ‣ Đảo Ngược UV (Reverse UVs)

Xin xem thêm Đảo Ngược UV (Reverse UVs).

Flip Quad Tessellation

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)

Trình Đơn (Menu):

Face ‣ Face Data ‣ Flip Quad Tessellation

Internally, all quads are Tessellated into 2 triangles, this operator swaps which way the quad is split into triangles.

../../../../_images/modeling_meshes_editing_face_flip-tesselation_before.png
../../../../_images/modeling_meshes_editing_face_flip-tesselation_after.png

Đánh Dấu Mặt Phong Cách Tự Do (Mark Freestyle Face)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)

Trình Đơn (Menu):

Mặt (Face) ‣ Dữ Liệu Mặt (Face Data) ‣ Đánh Dấu Mặt Phong Cách Tự Do (Mark Freestyle Face)

Nội Dung Cần Viết Thêm.

Xóa Mặt Phong Cách Tự Do (Clear Freestyle Face)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)

Trình Đơn (Menu):

Mặt (Face) ‣ Dữ Liệu Mặt (Face Data) ‣ Xóa Mặt Phong cách tự do (Clear Freestyle Face)

Nội Dung Cần Viết Thêm.