Mối Quan Hệ (Relations)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode)

Chế Độ Đối Tượng (Object Mode)

Panel (Bảng)

Tính Chất (Properties) ‣ Các Tính Chất của Đối Tượng (Object Properties) ‣ Mối Quan Hệ (Relations)

Parent (Phụ Huynh)

Đối tượng mà đối tượng được chọn phụ huynh hóa vào.

Loại Phụ Huynh (Parent Type)

Thể loại phụ huynh hóa sử dụng. Xin xem mục phụ huynh hóa (parenting) để biết thông tin về các thể loại khác nhau.

Khóa Phụ Huynh Máy Quay Phim (Camera Parent Lock)

Khi máy quay phim bị khóa với góc nhìn thì phụ huynh gốc được biến hóa chứ không phải máy quay phim. Chức năng này rất hữu ích cho các giàn máy quay phim, nơi mà bạn không muốn hoạt họa máy quay phim trực tiếp.

Trục Theo Dõi (Tracking Axis)

Trục nhắm theo hướng "về phía trước". Áp dụng cho "Thực Thể Hóa theo Điểm Đỉnh" khi "Căn Chỉnh theo Pháp Tuyến Điểm Đỉnh" được bật lên.

Trục Đứng (Up Axis)

Trục hướng "lên trên" (áp dụng cho "Thực Thể Hóa theo Điểm Đỉnh" khi "Căn Chỉnh theo Pháp Tuyến Điểm Đỉnh" được bật lên)

Chỉ Số Lượt (Pass Index)

Xác định chỉ số đối tượng sẽ sở hữu trong lượt kết xuất Chỉ Số Đối Tượng. Xin xem mục các lượt (passes)Chắn Lọc ID (ID mask) để biết thêm thông tin.

Ghi chú

Không hỗ trợ các Đối Tượng Thể Tích (Volume Objects ).