Mask (Màn Chắn)

This page details the mask related shortcut operators and menu operators in sculpt mode. Other related information to masks can also be found at the bottom of the page.

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode)

Trình Đơn (Menu):

Màn Chắn (Mask)

Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):

A

Các màn chắn có thể được biên soạn trên toàn bộ các bề mặt nhìn thấy được. Sử dụng A sẽ mở trình đơn rẻ quạt để chọn các thao tác thông thường nhất.

Đảo Nghịch Màn Chắn (Invert Mask)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode)

Trình Đơn (Menu):

Màn Chắn (Mask) ‣ Đảo Nghịch Màn Chắn (Invert Mask)

Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):

A, Ctrl-I

Inverts the visible mask. This is often useful when the masked vertices are the surfaces you want to sculpt/paint. In that case create a mask and then invert it.

Tô Kín Màn Chắn (Fill Mask)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode)

Trình Đơn (Menu):

Màn Chắn (Mask) ‣ Phủ Kín Màn Chắn (Fill Mask)

Fully masks the visible geometry. Alternatively it is common to clear and then invert a mask via A to achieve the same effect.

Xóa Màn Chắn (Clear Mask)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode)

Trình Đơn (Menu):

Màn Chắn (Mask) ‣ Xóa Màn Chắn (Clear Mask)

Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):

A, Alt-M

Xóa màn chắn trên toàn bộ các điểm đỉnh có thể nhìn thấy được. Để xóa hoàn toàn dữ liệu màn chắn thì xin hãy xem mục Clear Sculpt-Mask Data (Xóa Dữ Liệu Màn Chắn Điêu Khắc).

Màn Chắn Hình Hộp (Box Mask)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode)

Trình Đơn (Menu):

Màn Chắn (Mask) ‣ Màn Chắn Hình Hộp (Box Mask)

Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):

B

Hoạt động giống như công cụ Màn Chắn Hình Hộp (Box Mask). Thao tác này tạo một vùng màn chắn hình chữ nhật. Giữ phím Shift hoặc bấm NCG (MMB) xuống để xóa màn chắn của vùng đã chọn đi.

Màn Chắn Hình Dây Thòng Lọng (Lasso Mask)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode)

Trình Đơn (Menu):

Màn Chắn (Mask) ‣ Màn Chắn Bằng Dây Thòng Lọng (Lasso Mask)

Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):

Shift-Ctrl-NCT (LMB)

Có thể được sử dụng để tạo màn chắn tùy tiện, tự do, tương tự như công cụ Màn Chắn Hình Dây Thòng Lọng (Lasso Mask) vậy. Cái này được sử dụng rất phổ biến.

Mẹo

Để xóa màn chắn của các khu vực bằng công cụ "Màn Chắn Bằng Dây Thòng Lọng", trước tiên đảo ngược màn chắn dùng "Màn Chắn Bằng Dây Thòng Lọng", sau đó đảo ngược màn chắn trở lại.

Các Bộ Lọc cho Màn Chắn (Mask Filters)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode)

Trình Đơn (Menu):

Mask ‣ Smooth/Sharpen Mask, Grow/Shrink Mask, Increase/Decrease Contrast

Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):

A

Similarly to other Filter Tools, mask filters are operations that are applied to the whole mask.

Thể Loại (Type)
Làm Mịn Màng/làm Sắc Nét Màn Chắn (Smooth/Sharpen Mask)

Changes the sharpness of the mask edge. Using this can be faster and more consistent than smoothing the mask with the Mask brush.

Tăng Lớn/Thu Nhỏ Màn Chắn (Grow/Shrink Mask)

Further grow or shrink the mask along the surface of the mesh.

Gia Tăng/Giảm Mức Tương Phản (Increase/Decrease Contrast)

Thay đổi độ tương phản của màn chắn.

In the Adjust Last Operation panel there are further options to add iterations for a stronger effect.

Số Lần Lặp Lại (Iterations)

Số lần bộ lọc sẽ được áp dụng.

Số Lần Lặp Lại Tự Động (Auto Iteration Count)

Sử dụng số lần nhắc lại tự động dựa trên số điểm đỉnh của bản điêu khắc. Tắt tùy chọn này đi để đặt số lần nhắc lại một cách thủ công.

Mẹo

An alternative to Iterations is to use Repeat Last via the shortcut Shift-R.

Expand Mask

Ghi chú

More info on Mask Expand along Topology at the Expand page.

Trích Xuất Màn Chắn (Mask Extract)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode)

Trình Đơn (Menu):

Màn Chắn (Mask) ‣ Trích Xuất Màn Chắn (Mask Extract)

Creates a duplicate mesh object based on masked geometry. The extracted geometry is also further processed by default for a cleaner result.

Ngưỡng (Threshold)

Giá trị màn chắn tối thiểu để cân nhắc điểm đỉnh là hợp lệ, hòng trích xuất bề mặt ra khỏi khung lưới gốc.

Thêm Vòng Mạch Ranh Giới (Add Boundary Loop)

Creates and extra boundary loop on the edges of the geometry, making it easier smooth the boundaries and apply additional modifiers.

Số Lần Làm Mịn (Smooth Iterations)

Số lần tái lặp quá trình làm mịn để áp dụng vào khung lưới trích xuất.

Phóng Chiếu vào Bản Điêu Khắc (Project to Sculpt)

Phóng chiếu khung lưới đã trích xuất lên đối tượng điêu khắc ban đầu.

Trích Xuất thành Khối Đặc (Extract as Solid)

Cho thêm Bộ Điều Chỉnh Đắp Dày (Solidify Modifier) vào đối tượng khung lưới mới được sinh tạo ra.

Cắt Rời Vùng Chắn Lọc (Mask Slice)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode)

Trình Đơn (Menu):

Màn Chắn (Mask) ‣ Cắt Rời Vùng Chắn Lọc (Mask Slice)

Xóa các điểm đỉnh đã được chắn lọc khỏi khung lưới.

Ngưỡng (Threshold)

Giá trị màn chắn tối thiểu để cân nhắc điểm đỉnh là hợp lệ, hòng trích xuất bề mặt ra khỏi khung lưới gốc.

Lấp Lỗ Hổng (Fill Holes)

Lấp đầy các lỗ hổng lõm bằng hình học có thể xảy ra do kết quả của thao tác "Cắt Rời Vùng Chắn Lọc".

Mẹo

If nothing is masked, this operation can be used to just fill all holes. Especially when using Trim tools and the Voxel Remesher

Cắt Rời thành Đối Tượng Mới (Slice to New Object)

Tạo một đối tượng mới từ hình học màn chắn.

Màn Chắn từ Khe Hốc (Mask From Cavity)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode)

Trình Đơn (Menu):

Mask ‣ Mask from Cavity

Sinh tạo một màn chắn dựa trên khe hốc của bề mặt. Chúng ta có thể thay đổi cài đặt của thao tác trong bảng điều khiển Điều Chỉnh Thao Tác Trước Đây (Adjust Last Operation).

Chế Độ (Mode)

Chọn phương pháp hòa trộn màn chắn mới tạo với màn chắn hiện có. Theo mặc định, nó sẽ thay thế màn chắn cũ thông qua "Hòa Trộn".

Hệ Số Pha Trộn (Mix Factor)

Các hệ số của hiệu ứng hòa trộn. Chọn cường độ của màn chắn mới được áp dụng trên màn chắn hiện có.

Cài Đặt Màn Chắn Tự Động (Automask Settings)

Cài đặt tương tự như cài đặt Tự Động Chắn Lọc (Auto-Masking) sẽ được áp dụng.

Hệ Số (Factor)

Tương tự như Tự Động Chắn Lọc (Auto-Masking).

Làm Mờ (Blur)

Tương tự như Tự Động Chắn Lọc (Auto-Masking).

Đảo Nghịch (Invert)

Tương tự như Tự Động Chắn Lọc (Auto-Masking).

Đường Cong Tùy Chỉnh (Custom Curve)

Tương tự như Tự Động Chắn Lọc (Auto-Masking).

Màn Chắn Ngẫu Nhiên (Random Mask)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode)

Trình Đơn (Menu):

Màn Chắn (Mask) ‣ Màn Chắn Ngẫu Nhiên (Random Mask)

Sinh tạo màn chắn với các giá trị ngẫu nhiên cho toàn bộ đối tượng dựa trên dữ liệu khung lưới khác nhau.

Mỗi Điểm Đỉnh (Per Vertex)

Ấn định một giá trị màn chắn ngẫu nhiên cho mỗi điểm đỉnh.

Mỗi Bề Mặt Ấn Định (Per Face Set)

Ấn định một giá trị màn chắn ngẫu nhiên cho mỗi Bề Mặt Ấn Định (Face Set).

Từng Màn Chắn Lọc Rời Rạc một (Per Loose Mask)

Ấn định một giá trị màn chắn ngẫu nhiên cho từng phần rời rạc của khung lưới.

Sắp Đặt về Hiển Thị (Display Settings)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode)

Bật Đè Lên Trên (Popover):

Vẽ Lồng Cổng Nhìn -- Điêu Khắc (Viewport Overlays -- Sculpt) ‣ Màn Chắn (Mask)

Sự hiển thị màn chắn có thể được chuyển thành lớp vẽ lồng của cổng nhìn (viewport overlay). Trong cửa sổ bật lên vẽ lồng, độ đục của lớp vẽ lồng màn chắn có thể được điều chỉnh, làm cho nó hiển thị rõ hơn, hoặc mờ hơn, trên khung lưới.

Xóa Dữ Liệu Màn Chắn Điêu Khắc (Clear Sculpt-Mask Data)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Đối Tượng/Biên Soạn

Trình Đơn (Menu):

Tính Chất (Properties) ‣ Dữ Liệu Đối Tượng (Object Data) ‣ Dữ Liệu Hình Học (Geometry Data) ‣ Xóa Dữ Liệu Màn Chắn Điêu Khắc (Clear Sculpt-Mask Data)

Phóng thích toàn bộ tầng lớp dữ liệu màn chắn ra khỏi khung lưới. Mặc dù cái này không mang lại lợi ích lớn lắm, song chức năng này có thể tăng tốc độ điêu khắc lên nếu không sử dụng màn chắn nữa.