Nút Giá Trị Ngẫu Nhiên (Random Value Node)

Nút Giá Trị Ngẫu Nhiên.

Nút "Giá Trị Ngẫu Nhiên" tạo ra nhiễu trắng giống như giá trị trường "Float", "Số Nguyên", "Véctơ" hoặc "Boolean".

Đầu Vào (Inputs)

Tối Thiểu (Min)

Giá trị tối thiểu của phạm vi nơi các giá trị ngẫu nhiên được lấy mẫu từ đó ra. Đầu vào này chỉ khả dụng cho các kiểu dữ liệu "Float", "Số Nguyên", và "Véctơ" mà thôi.

Tối Đa (Max)

Giá trị tối đa của phạm vi mà các giá trị ngẫu nhiên được lấy mẫu từ đó ra. Đầu vào này chỉ khả dụng cho các kiểu dữ liệu "Float", "Số Nguyên", và "Véctơ" mà thôi.

Xác Suất (Probability)

Tỷ lệ xác suất cho đầu ra "Boolean" ngẫu nhiên là "Đúng". Đầu vào này chỉ khả dụng cho các kiểu "Boolean" mà thôi.

ID (Chỉ Danh)

An ID to drive the random number generator seed. By default, this input uses the same value as of the Nút (ID Node), which is the id attribute of the context geometry if it exists, and otherwise the index.

Mẹo

Đơn Giá Trị Ngẫu Nhiên

By default, the random value node generates a value for each unique index. If a single random value is desired, connect a single value (such as an Nút Số Nguyên (Integer Node) ) to the ID input.

Seed (Mầm)

Một trường đặt Seed (Mầm) cho bộ máy tạo số ngẫu nhiên. Cái này có thể được sử dụng để tạo một tập hợp các giá trị ngẫu nhiên khác nhau, ngay cả đối với hai nút có đầu vào "ID" giống nhau đi chăng nữa.

Tính Chất (Properties)

Kiểu Dữ Liệu (Data Type)
Số Thực (Float):

Đầu ra sẽ là trường "Float".

Số Nguyên (Integer):

Đầu ra sẽ là trường "Số Nguyên".

Véctơ (Vector):

Đầu ra sẽ là trường "Véctơ".

Boolean (Lôgic Bool):

Đầu ra sẽ là trường "Boolean".

Đầu Ra (Outputs)

Value (Giá Trị)

Các giá trị ngẫu nhiên dưới dạng một trường.