Lựa Chọn (Selecting)
Tham Chiếu (Reference)
- Chế Độ (Mode):
Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)
- Trình Đơn (Menu):
- Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):
1, 2, 3
Trong "Chế Độ Biên Soạn" chúng ta có ba chế độ lựa chọn khác nhau. Bạn có thể vào các chế độ bằng cách chọn một trong ba nút trong thanh tiêu đề.
- Điểm (Points)
Để chọn các cá nhân điểm riêng lẻ.
- Nét Vẽ (Strokes)
Để chọn toàn bộ nét vẽ.
- Các Điểm Trung Gian (Points in Between)
Để chọn toàn bộ các điểm nằm giữa các nét khác nhau.
Chọn cái Kết Nối (Select Linked)
Tham Chiếu (Reference)
- Chế Độ (Mode):
Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)
- Trình Đơn (Menu):
- Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):
L, Ctrl-L
L (hoặc Ctrl-L cho toàn bộ) sẽ cho thêm vào vùng chọn điểm điều khiển gần nhất của con trỏ và toàn bộ các điểm liên kết, tức là toàn bộ các điểm thuộc cùng một nét vẽ.
Lựa Chọn Xen Kẽ (Select Alternated)
Tham Chiếu (Reference)
- Chế Độ (Mode):
Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)
- Trình Đơn (Menu):
Chọn các điểm xen kẽ trong các nét vẽ đã chọn.
Chọn Ngẫu Nhiên (Select Random)
Tham Chiếu (Reference)
- Chế Độ (Mode):
Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)
- Trình Đơn (Menu):
Chọn ngẫu nhiên các điểm hoặc nét vẽ chưa được chọn.
- Tỷ Số (Ratio)
Khả năng một phần tử không được chọn sẽ được chọn. Lưu ý rằng, đây không phải là tỷ lệ phần trăm của các phần tử sẽ được chọn đâu nhé.
- Random Seed (Mầm Ngẫu Nhiên)
Seed (Mầm) sử dụng bởi máy sinh ngẫu số giả.
- Hành Động (Action)
Lựa chọn hoặc hủy chọn các phần tử.
- Không Chọn các Đầu (Unselect Ends)
Loại trừ các điểm đầu cuối của nét vẽ khỏi lựa chọn.
Chọn theo Nhóm (Select Grouped)
Tham Chiếu (Reference)
- Chế Độ (Mode):
Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)
- Trình Đơn (Menu):
- Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):
Shift-G
- Tầng Lớp (Layer)
Chọn toàn bộ các điểm/nét vẽ trên cùng một tầng lớp.
- Nguyên Vật Liệu (Material)
Lựa chọn toàn bộ các điểm/nét vẽ sử dụng chung cùng một nguyên vật liệu.
Lựa Chọn Thuộc Tính Màu (Select Color Attribute)
Tham Chiếu (Reference)
- Chế Độ (Mode):
Chế Độ Sơn Điểm Đỉnh (Vertex Paint Mode)
- Trình Đơn (Menu):
Chọn toàn bộ các điểm có Thuộc Tính Màu tương tự như lựa chọn hiện tại.
- Dung Sai (Tolerance)
Độ tương tự của màu sắc được phép là bao nhiêu; giá trị cao hơn chọn phạm vi màu rộng hơn.
Chọn Đầu/Cuối (Select First/Last)
Tham Chiếu (Reference)
- Chế Độ (Mode):
Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)
- Trình Đơn (Menu):
Các thao tác này sẽ bật/tắt lựa chọn (các) điểm đầu tiên hoặc điểm cuối cùng của (các) nét vẽ trong đối tượng. Chức năng này rất hữu ích để nhanh chóng tìm ra điểm khởi đầu của một nét vẽ.
Tăng/Giảm Lựa Chọn (Select More/Less)
Tham Chiếu (Reference)
- Chế Độ (Mode):
Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)
- Trình Đơn (Menu):
- Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):
Ctrl-Dấu Cộng (+) Bàn Số (NumpadPlus), Ctrl-Dấu Trừ (-) Bàn Số (NumpadMinus)
Mục đích của các công cụ này là giảm diện tích hoặc tăng diện tích lựa chọn hiện tại trong một nét vẽ (nghĩa là chúng sẽ không bao giờ "vượt ra ngoài" "" một nét hoặc "nhảy" sang một nét khác trong cùng một đối tượng).
- Tăng (More)
Đối với mỗi điểm đã chọn thì hãy chọn "toàn bộ" các điểm liên kết của nó (tức là một hoặc hai...).
- Nhỏ Hơn/Giảm (Less)
Đối với mỗi điểm đã chọn, nếu "toàn bộ" các điểm liên kết với điểm này được chọn thì hãy giữ nguyên điểm này. Nếu không, hủy chọn nó.
Gợi ý
Khi "toàn bộ" các điểm của nét vẽ đã được chọn thì sẽ không có gì xảy ra cả (đối với "Nhỏ Hơn/Giảm" thì toàn bộ các điểm liên kết sẽ luôn luôn được chọn và tất nhiên, "Tăng" không thể cho thêm bất kỳ điểm nào vào nữa). Ngược lại, hành động tương tự sẽ xảy ra khi không có điểm nào được chọn cả.