Ranh Giới (Boundary)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode)

Công Cụ (Tool):

Thanh Công Cụ (Toolbar) ‣ Ranh Giới (Boundary)

Similar to the Pose brush but deforms the open boundaries of a mesh. The tool detects the mesh boundary closest to the active vertex and propagates the deformation using the brush Falloff into the mesh.

The main use cases of this brush are the Bend and Expand geometry, which leads to the best results on evenly distributed quad based topology. Use the Inflate, Grab, Twist, and Smooth deformation modes, to further adjustments and tweaks to the result (which do not depend that much on a clean topology).

Mẹo

Boundaries to hidden geometry will also be counted as an open boundary.

The boundary origin is displayed via a white line, which indicates the reach of the deformation. The targeted boundary that will be deformed is highlighted in the brush cursor color.

If the Deformation Target is changed, the brush can also be used for cloth sculpting.

Ghi chú

Evenly distributed and quad based topology will lead to much better results. Triangles and N-gons are also supported but may lead to unpredictable outcomes.

Các Cài Đặt của Đầu Bút

Chung Chung (General)

Ghi chú

More info at Chung Chung (General) brush settings and on Cao Cấp (Advanced) brush settings.

Đặc Tính Cá Biệt (Unique)

Biến Dạng (Deformation)

Kiểu biến dạng mà đầu bút sử dụng.

Uốn Cong (Bend):

Rotates the boundary around the local Y axis. Useful for creating folding shapes, like sleeves.

Mở Rộng (Expand):

Moves/extends the mesh boundary in the local X direction. Useful for extending the boundaries along the surface.

Bơm Phồng (Inflate):

Hoạt động tương tự như công cụ Bơm Phồng (Inflate), song các điểm đỉnh thổi phồng bị giới hạn trong vùng ranh giới của khung lưới.

Túm Nắm (Grab):

Hoạt động tương tự như công cụ Túm Nắm (Grab), song các điểm đỉnh túm nắm bị giới hạn trong vùng ranh giới của khung lưới.

Xoắn Vặn (Twist):

Rotates the active boundary around the local Z axis. Useful for creating folds like on a skirt.

Làm/Mịn Màng (Smooth):

Works similar to the Grab tool but, the vertices that are smoothed are constrained to the mesh boundary.

Suy Giảm Dần của Vùng Ranh Giới (Boundary Falloff)

Phương pháp mức Suy Giảm Dần (Falloff) đầu bút áp dụng trên vùng biên giới.

Hằng Số/Đồng Đều/Bất Biến (Constant):

Đồng áp dụng cùng sự biến dạng trong toàn thể vùng biên.

Bán Kính Đầu Bút (Brush Radius):

Applies the deformation only within the brush radius.

Tuần Hoàn (Loop):

Applies the brush falloff in a loop pattern along the boundary.

Tuần Hoàn và Đảo Ngược (Loop and Invert):

Applies the falloff radius in a loop pattern, inverting the direction back & forth.

Dịch Chuyển của Tọa Độ Gốc Vùng Ranh Giới (Boundary Origin Offset)

Dịch chuyển của tọa độ gốc vùng ranh giới tương đối với bán kính của đầu bút.