Bố Trí Phím Tương Thích với Công Nghiệp (Industry Compatible Keymap)¶
Mặc dù đây không phải là danh sách đầy đủ, nhưng trang này liệt kê các khóa phổ biến được sử dụng trong bố trí sơ đồ bàn phím tương thích công nghiệp.
Chung Chung (General)¶
1 - 9 |
Chuyển đổi giữa Chế Độ/Phần Tử |
NCP (RMB) |
Trình Đơn Ngữ Cảnh |
Tab |
Tìm Kiếm Trình Đơn. |
Shift-Tab |
Truy cập nhanh (những cái ưa thích) |
Return |
Đổi Tên (Rename) |
Ctrl-Return |
Render (Kết Xuất) |
Ctrl-[ |
Đóng/mở Thanh Công Cụ |
Ctrl-] |
Đóng/mở Thanh Bên |
Các Phím Biên Soạn Thông Thường (Common Editing Keys)¶
Phím Lùi (BackSpace) |
Xóa mục đã chọn đi, đòi hỏi phải xác nhận ở hộp thoại. |
Xóa (Delete) |
Xóa mục đã chọn đi, đòi hỏi phải xác nhận ở hộp thoại. |
Ctrl-D |
Nhân Đôi (Duplicate) |
P |
Đặt Phụ Huynh |
B |
Proportional Editing / Soft Selection |
Cổng Nhìn (Viewport)¶
Alt-NCT (LMB) |
Quỹ Đạo Góc Nhìn |
Alt-NCG (MMB) |
Lia Góc Nhìn |
Alt-NCP (RMB) |
Thu Phóng Khung Nhìn |
F1 - F4 |
Các góc nhìn: Trước/Bên/Đỉnh/Máy Quay Phim |
F |
Đóng Khung cái được Chọn (Frame Selected) |
A |
Toàn Bộ Khung Hình (Frame All) |
Lựa Chọn (Selection)¶
NCT (LMB) |
Lựa Chọn (Select) |
Ctrl-A |
Chọn Toàn Bộ |
Shift-Ctrl-A |
Hủy Chọn Toàn Bộ |
Ctrl-I |
Chọn Đảo Nghịch |
Lên (Up) |
Chọn Thêm |
Xuống (Down) |
Thu Nhỏ Vùng Lựa Chọn |
Nháy Kép NCT (LMB) |
Chọn Vòng Mạch |
Nháy Kép Tổ Hợp Alt-NCT (LMB) |
Chọn Vành Đai |
] |
Chọn cái Kết Nối (Select Linked) |
Công Cụ (Tools)¶
W, E, R |
Các Công Cụ Biến Hóa |
Q |
Khoanh Vùng Chọn Hình Hộp (Box Select) |
D |
Chú Thích (Annotate) |
C |
Công Cụ Con Trỏ |
Các Công Cụ trong Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode Tools)¶
Ctrl-E |
Đẩy Trồi/Nới (Extrude) |
Ctrl-B |
Bevel (Bo Tròn) |
I |
Cắt Nội |
K |
Dao |
Alt-C |
Vòng Mạch Cắt (Loop Cut) |
Animation (Hoạt Họa)¶
Dấu Cách (Spacebar) |
Chơi/Tạm Ngưng |
S |
Đặt khung khóa cho cả ba kênh Vị Trí + Xoay Chiều + Đổi Tỷ Lệ |
Shift-S |
Chèn Thêm Trình Đơn Khung Khóa |
Shift-W |
Thêm Khung Khóa cho Vị Trí |
Shift-E |
Thêm Khung Khóa cho Xoay Chiều |
Shift-R |
Thêm Khung Khóa cho Đổi Tỷ Lệ |