Blender 2.93 Manual
Khởi Đầu (Getting Started)
Giao Diện Người Dùng (User Interface)
Trình Biên Soạn (Editors)
Cảnh & Đối Tượng (Scenes & Objects)
Mô Hình Hóa (Modeling)
Giới Thiệu (Introduction)
Khung Lưới (Meshes)
Đường Cong (Curves)
Giới Thiệu (Introduction)
Công Cụ (Tools)
Cấu Trúc (Structure)
Hình Học Cơ Bản (Primitives)
Lựa Chọn (Selecting)
Biên Soạn (Editing)
Tính Chất (Properties)
Hình Dạng (Shape)
Hình Học (Geometry)
Hoạt Họa Đường Dẫn (Path Animation)
Spline đang Hoạt Động (Active Spline)
Đường Cong Hiển Thị (Curve Display)
Bề Mặt (Surfaces)
Siêu Cầu (Metaball)
Văn Bản (Text)
Thể Tích (Volumes)
Đối Tượng Rỗng (Empties)
Modifiers (Bộ Điều Chỉnh)
Các Nút Hình Học (Geometry Nodes)
Điêu Khắc & Sơn (Sculpting & Painting)
Bút Chì Dầu (Grease Pencil)
Hoạt Họa & Giàn Dựng (Animation & Rigging)
Vật Lý (Physics)
Kết Xuất (Rendering)
Tổng Hợp (Compositing)
Giám Sát & Chắn Lọc Chuyển Động (Motion Tracking & Masking)
Biên Soạn Phim Video (Video Editing)
Files & Data System
Trình bổ sung (Add-ons)
Cao Cấp (Advanced)
Xử Lý Sự Cố (Troubleshooting)
Glossary (Bảng Thuật Ngữ)
Đóng Góp Tài Liệu (Contribute Documentation)
Blender 2.93 Manual
»
Mô Hình Hóa (Modeling)
»
Đường Cong (Curves)
»
Tính Chất (Properties)
Tính Chất (Properties)
¶
Hình Dạng (Shape)
Hình Học (Geometry)
Bevel (Bo Tròn)
Khởi đầu & Kết Thúc Ánh Xạ (Start & End Mapping)
Một Số Ví Dụ (Examples)
Hoạt Họa Đường Dẫn (Path Animation)
Ví Dụ (Example)
Spline đang Hoạt Động (Active Spline)
Đa Giác (Poly)
Bézier (Đường Cong Bézier)
NURBS (Spline với Nền Tảng Không Đồng Nhất Hợp Lý)
2.93
Loading...
vi
Loading...