Nút Hình Trụ (Cylinder Node)

Nút hình trụ.

Nút "Hình Trụ" tạo ra một khung lưới hình trụ. Nó tương tự như nút Hình Nón song luôn luôn sử dụng cùng một bán kính cho các vòng tròn ở đỉnh và đáy.

Đầu Vào (Inputs)

Vertices (Điểm Đỉnh)

Số điểm đỉnh trên đường tròn ở đỉnh và đáy. Không có hình nào được tạo nếu con số này thấp hơn 3.

Số Phân Đoạn của Cạnh (Side Segments)

Số cạnh chạy dọc theo mặt bên của hình nón. Nếu số này thấp hơn 1 thì sẽ không có hình nào được sinh tạo ra cả.

Số Phân Vòng Bịt Đầu (Fill Segments)

Số vòng đồng tâm dùng để phủ kín các mặt tròn ở đỉnh và đáy. Nếu số nhỏ hơn 1 thì không có hình nào được tạo ra cả.

Bán Kính (Radius)

Khoảng cách của các đỉnh từ trục Z. Nếu giá trị này bằng 0 thì đầu ra sẽ là một đường thẳng duy nhất.

Chiều/Độ Sâu (Depth)

Chiều cao của hình trụ.

Tính Chất (Properties)

Kiểu Phủ Kín (Fill Type)

Phương pháp các vòng tròn ở trên cùng và dưới cùng được phủ kín bởi các bề mặt khi bán kính của chúng lớn hơn 0.

Không (None)

Không phủ kín các vòng tròn.

Đa-Giác (N-Gon)

Phủ kín phân đoạn trong cùng của các vòng tròn với một đơn bề mặt mà thôi.

Tam Giác (Triangles)

Phủ kín phân đoạn trong cùng của các hình tròn với các hình tam giác, kết nối với một điểm đỉnh mới trên trục Z.

Đầu Ra (Outputs)

Mesh (Khung Lưới)

Đầu ra hình học tiêu chuẩn.

Đỉnh (Top)

Trường thuộc tính boolean với lựa chọn các mặt trên đỉnh của hình trụ. Nếu thuộc tính "Kiểu Phủ Kín" là "Không", thì đây sẽ là vùng chọn các cạnh trên cùng. Nếu "Bán Kính" bằng 0 thì đây sẽ là lựa chọn của điểm trên cùng.

Bên (Side)

Trường thuộc tính boolean với lựa chọn các bề mặt bên của hình trụ.

Đáy (Bottom)

Cái này giống với đầu ra lựa chọn "Đỉnh", song là ở phía dưới cùng của hình học.