Các Nút Hình Học (Geometry Nodes)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Kiểm Tra (Inspection)
- Thuộc Tính (Attributes)
- Thuộc Tính được Đặt Tên (Named Attributes)
- Thuộc Tính Ẩn Danh (Anonymous Attributes)
- Các Kiểu Dữ Liệu Thuộc Tính (Attribute Data Types)
- Các Phạm Vi Thuộc Tính (Attribute Domains)
- Thuộc Tính Gắn Sẵn (Built-In Attributes)
- Quy Ước Đặt Tên (Naming Conventions)
- Các Thuộc Tính Tùy Chỉnh (Custom Attributes)
- Thao Tác Chuyển Đổi Thuộc Tính (Attribute Conversion Operator)
- Trường (Fields)
- Thực Thể (Instances)
Thể Loại Nút (Node Types)
- Các Nút Thuộc Tính (Attribute Nodes)
- Nút Màu Sắc (Color Nodes)
- Các Nút Đường Cong (Curve Nodes)
- Nút Toán Chiều Dài Đường Cong (Curve Length Node)
- Nút Đường Cong thành Khung Lưới (Curve to Mesh Node)
- Thư mục Curve_tools (Curve to Points Node)
- Nút Biến Dạng Đường Cong trên Bề Mặt (Deform Curves on Surface Node)
- Nút Phủ Kín Đường Cong (Fill Curve Node)
- Nút Vê Tròn Đường Cong (Fillet Curve Node)
- Nút Lấy Mẫu Lại Đường Cong (Resample Curve Node)
- Nút Đảo Ngược Đường Cong (Reverse Curve Node)
- Nút Lấy Đường Cong (Sample Curve Node)
- Nút Phân Hóa Đường Cong (Subdivide Curve Node)
- Nút Cắt Xén Đường Cong (Trim Curve Node)
- Nút Vị Trí Tay Cầm của Đường Cong (Curve Handle Position Node)
- Nút Tiếp Tuyến Đường Cong (Curve Tangent Node)
- Nút Xoay Nghiêng Đường Cong (Curve Tilt Node)
- Nút Lựa Chọn Điểm Kết Thúc (Endpoint Selection Node)
- Nút Lựa Chọn Tay Cầm (Handle Type Selection Node)
- Nút Spline có Tuần Hoàn hay Không (Is Spline Cyclic Node)
- Nút Chiều Dài Spline (Spline Length Node)
- Nút Tham Số Spline (Spline Parameter Node)
- Độ Phân Giải của Đường Cong (Spline Resolution Node)
- Sử Dụng Bán Kính Đường Cong (Set Curve Radius Node)
- Nút Đặt Pháp Tuyến Đường Cong (Set Curve Normal Node)
- Nút Đặt Xoay Nghiêng Đường Cong (Set Curve Tilt Node)
- Biên Soạn Vị Trí Xương (Set Handle Positions Node)
- Nút Đặt Kiểu Tay Cầm (Set Handle Type Node)
- Nút Đặt Spline Tuần Hoàn (Set Spline Cyclic Node)
- Nút Đặt Độ Phân Giải cho Spline (Set Spline Resolution Node)
- Nút Đặt Thể Loại Spline (Set Spline Type Node)
- Các Nút Đường Cong Cơ Bản (Curve Primitive Nodes)
- Các Nút Cấu Trúc Liên Kết Đường Cong (Curve Topology Nodes)
- Các Nút Hình Học (Geometry Nodes)
- Nút Khung Hộp Viền (Bounding Box Node)
- Nút Bao Lồi (Convex Hull Node)
- Nút Xóa Hình Học (Delete Geometry Node)
- Nút Nhân Đôi các Phần Tử (Duplicate Elements Node)
- Nút Mức Lân Cận Hình Học (Geometry Proximity Node)
- Nút Hình Học thành Thực Thể (Geometry to Instance Node)
- Nút Hội Nhập Hình Học (Join Geometry Node)
- Nút Hợp Nhất theo Khoảng Cách (Merge by Distance Node)
- Nút Bắn Tia (Raycast Node)
- Nút Chỉ Số Mẫu Vật (Sample Index Node)
- Nút Mẫu Vật Gần Nhất (Sample Nearest Node)
- Nút Tách Phân Thành Phần (Separate Components Node)
- Nút Tách Phân Hình Học (Separate Geometry Node)
- Nút Biến Hóa (Transform Node)
- Nút Đặt ID (Set ID Node)
- Nút Đặt Vị Trí (Set Position Node)
- Nút Đầu Vào (Input Nodes)
- Nút Lôgic Bool (Boolean Node)
- Nút Thông Tin Tập Hợp (Collection Info Node)
- Nút Màu Sắc (Color Node)
- Nút Số Nguyên (Integer Node)
- Nút Là Cổng Nhìn (Is Viewport Node)
- Nút Nguyên Vật Liệu (Material Node)
- Nút Thông Tin đối tượng (Object Info Node)
- Nút Thời Gian Cảnh (Scene Time Node)
- Nút Đối Tượng của Bản Thân (Self Object Node)
- Nút Chuỗi Ký Tự (String Node)
- Nút Giá Trị (Value Node)
- Nút Véctơ (Vector Node)
- Nút Chỉ Số (Index Node)
- Nút Thuộc Tính Có Tên (Named Attribute Node)
- Nút Pháp Tuyến (Normal Node)
- Nút Vị Trí (Position Node)
- Nút Bán Kính (Radius Node)
- Nút (ID Node)
- Nút Thực Thể (Instances Nodes)
- Nút Thực Thể Hóa trên Điểm (Instance on Points Node)
- Nút Thực Thể thành Điểm (Instances to Points Node)
- Nút Xoay Chiều Thực Thể (Rotate Instances Node)
- Nút Đổi Tỷ Lệ Thực Thể (Scale Instances Node)
- Nút Dịch Chuyển Thực Thể (Translate Instances Node)
- Nút Chuyển các Thực Thể thành Thật (Realize Instances Node)
- Nút Xoay Chiều Thực Thể (Instance Rotation Node)
- Nút Đổi Tỷ Lệ Thực Thể (Instance Scale Node)
- Các Nút nguyên Vật Liệu (Material Nodes)
- Các Nút Khung Lưới (Mesh Nodes)
- Nút Khung Lưới Kép (Dual Mesh Node)
- Nút các Đường Cạnh thành Đường Cong (Edge Paths to Curves Node)
- Nút Đường Cạnh thành Lựa Chọn (Edge Paths to Selection Node)
- Nút Đẩy Trồi Khung Lưới (Extrude Mesh Node)
- Nút Đảo Lật Bề Mặt (Flip Faces Node)
- Nút Phép Toán Lôgíc Bool trên Khung Lưới (Mesh Boolean Node)
- Nút Khung Lưới thành Đường Cong (Mesh to Curve Node)
- Nút Khung Lưới thành các Điểm (Mesh to Points Node)
- Nút Khung Lưới thành Thể Tích (Mesh to Volume Node)
- Nút Mẫu Vật Gần Nhất Bề Mặt (Sample Nearest Surface Node)
- Nút UV của Mẫu Vật Bề Mặt (Sample UV Surface Node)
- Nút Đổi Tỷ Lệ các Phần Tử (Scale Elements Node)
- Nút Tách Phân Cạnh (Split Edges Node)
- Nút Phân Hóa Khung Lưới (Subdivide Mesh Node)
- Nút Bề Mặt Phân Hóa (Subdivision Surface Node)
- Nút Tam Giác Hóa (Triangulate Node)
- Nút Góc Độ của Cạnh (Edge Angle Node)
- Nút Cạnh Lân Cận (Edge Neighbors Node)
- Nút Điểm Đỉnh của Cạnh (Edge Vertices Node)
- Nút Diện Tích của Bề Mặt (Face Area Node)
- Nút Lân Cận của Bề Mặt (Face Neighbors Node)
- Nút Ranh Giới Bề Mặt Ấn Định (Face Set Boundaries Node)
- Nút Bề Mặt có Nằm Trên Cùng Mặt Phẳng Không (Is Face Planar Node)
- Nút Có Tô Bóng Mịn Màng Không (Is Shade Smooth Node)
- Nút Hải Đảo của Khung Lưới (Mesh Island Node)
- Nút Đường Cạnh Ngắn Nhất (Shortest Edge Paths Node)
- Nút Điểm Đỉnh Lân Cận (Vertex Neighbors Node)
- Nút Đặt Tô Bóng Mịn Màng (Set Shade Smooth Node)
- Các Nút Khung Lưới Cơ Bản (Mesh Primitive Nodes)
- Các Nút Cấu Trúc Liên Kết Khung Lưới (Mesh Topology Nodes)
- Nút Các Góc của Bề Mặt (Corners of Face Node)
- Nút Các Góc của Điểm Đỉnh (Corners of Vertex Node)
- Nút Các Cạnh của Góc (Edges of Corner Node)
- Nút Các Cạnh của Điểm Đỉnh (Edges of Vertex Node)
- Nút Bề Mặt của Góc (Face of Corner Node)
- Nút Dịch Chuyển Góc trong Bề Mặt (Offset Corner in Face Node)
- Nút Điểm Đỉnh của Góc (Vertex of Corner Node)
- Nút Đầu Ra (Output Nodes)
- Các Nút Điểm (Point Nodes)
- Nút Văn Bản (Text Nodes)
- Nút Hội Nhập các Chuỗi Ký Tự (Join Strings Node)
- Nút Thay Thế Chuỗi Ký Tự (Replace String Node)
- Nút Phân Cắt Chuỗi Ký Tự (Slice String Node)
- Nút các Ký Tự Đặc Biệt (Special Characters Node)
- Nút Toán Chiều Dài Chuỗi Kỹ Tự (String Length Node)
- Nút Chuỗi Ký Tự thành Đường Cong (String to Curves Node)
- Nút Giá Trị thành Chuỗi Văn Bản (Value to String Node)
- Các Nút Chất Liệu (Texture Nodes)
- Nút Chất Liệu Gạch (Brick Texture Node)
- Nút Chất Liệu Bàn Cờ (Checker Texture Node)
- Nút Chất Liệu Dốc Màu (Gradient Texture Node)
- Nút Chất Liệu Hình Ảnh (Image Texture Node)
- Nút Chất Liệu Ảo Thuật (Magic Texture Node)
- Nút Chất Liệu Musgrave (Musgrave Texture Node)
- Nút Chất Liệu Nhiễu (Noise Texture Node)
- Nút Chất Liệu Voronoi (Voronoi Texture Node)
- Nút Chất Liệu Sóng (Wave Texture Node)
- Nút Chất Liệu Nhiễu Trắng (White Noise Texture Node)
- Các Nút Thường Trình (Utilities Nodes)
- Nút Tích Lũy Trường (Accumulate Field Node)
- Nút Căn Chỉnh Euler vào Véctơ (Align Euler to Vector Node)
- Nút Toán Bool (Boolean Math Node)
- Nút Hạn Định (Clamp Node)
- Nút So Sánh (Compare Node)
- Nút Trường tại Chỉ Số (Field at Index Node)
- Đường Cong Số Thực (Float Curve)
- Nút Phân Hình Chiếu (Float To Integer Node)
- Nút Nội Suy Phạm Vi (Interpolate Domain Node)
- Nút Ánh Xạ phạm vi (Map Range Node)
- Nút Toán (Math Node)
- Nút Hòa Trộn (Mix Node)
- Nút Giá Trị Ngẫu Nhiên (Random Value Node)
- Nút Xoay Chiều Euler (Rotate Euler Node)
- Nút Chuyển Mạch (Switch Node)
- Nút Véctơ (Vector Nodes)
- Các Nút Thể Tích (Volume Nodes)
- Các Nút UV (UV Nodes)
- Nhóm (Group)