Các Nút Khung Lưới (Mesh Nodes)
Các nút chỉ hoạt động trên các khung lưới mà thôi.
- Nút Khung Lưới Kép (Dual Mesh Node)
- Nút các Đường Cạnh thành Đường Cong (Edge Paths to Curves Node)
- Nút Đường Cạnh thành Lựa Chọn (Edge Paths to Selection Node)
- Nút Đẩy Trồi Khung Lưới (Extrude Mesh Node)
- Nút Đảo Lật Bề Mặt (Flip Faces Node)
- Nút Phép Toán Lôgíc Bool trên Khung Lưới (Mesh Boolean Node)
- Nút Khung Lưới thành Đường Cong (Mesh to Curve Node)
- Nút Khung Lưới thành các Điểm (Mesh to Points Node)
- Nút Khung Lưới thành Thể Tích (Mesh to Volume Node)
- Nút Mẫu Vật Gần Nhất Bề Mặt (Sample Nearest Surface Node)
- Nút UV của Mẫu Vật Bề Mặt (Sample UV Surface Node)
- Nút Đổi Tỷ Lệ các Phần Tử (Scale Elements Node)
- Nút Tách Phân Cạnh (Split Edges Node)
- Nút Phân Hóa Khung Lưới (Subdivide Mesh Node)
- Nút Bề Mặt Phân Hóa (Subdivision Surface Node)
- Nút Tam Giác Hóa (Triangulate Node)
- Nút Góc Độ của Cạnh (Edge Angle Node)
- Nút Cạnh Lân Cận (Edge Neighbors Node)
- Nút Điểm Đỉnh của Cạnh (Edge Vertices Node)
- Nút Diện Tích của Bề Mặt (Face Area Node)
- Nút Lân Cận của Bề Mặt (Face Neighbors Node)
- Nút Ranh Giới Bề Mặt Ấn Định (Face Set Boundaries Node)
- Nút Bề Mặt có Nằm Trên Cùng Mặt Phẳng Không (Is Face Planar Node)
- Nút Có Tô Bóng Mịn Màng Không (Is Shade Smooth Node)
- Nút Hải Đảo của Khung Lưới (Mesh Island Node)
- Nút Đường Cạnh Ngắn Nhất (Shortest Edge Paths Node)
- Nút Điểm Đỉnh Lân Cận (Vertex Neighbors Node)