STL

Tham Chiếu (Reference)

Hạng Mục (Category):

Nhập-Xuất Khẩu (Import-Export)

Trình Đơn (Menu):

Tập Tin (File) ‣ Nhập/Xuất Khẩu (Import/Export) ‣ Stl (.stl)

This format is useful if you intend to import/export the files for CAD software. It is also commonly used for loading into 3D printing software.

Cảnh báo

Currently the script does not handle importing or exporting of normals and does not handle endian-ness, there is nothing in the STL specification about it.

Nhập Khẩu (Importing)

Ghi chú

The STL importer Add-on is deprecated and being replaced with the much faster Integrated STL Importer.

Tính Chất (Properties)

Transform (Biến Hóa)

Tỷ Lệ (Scale)

Giá trị để đổi tỷ lệ các đối tượng nhập khẩu tương quan với tọa độ gốc thế giới.

Đơn Vị của Cảnh (Scene Unit)

Áp dụng đơn vị của cảnh hiện tại (như được định nghĩa trong đơn vị đo lường) vào dữ liệu nhập khẩu.

Trục Hướng Trước/Hướng Lên Trên (Forward / Up Axis)

Vì các trình ứng dụng sử dụng một trục khác biệt để hướng lên trên, cho nên chúng ta cũng cần có sự chuyển đổi cho các sắp đặt này, Trục Hướng Trước và Lên Trên -- Bằng cách ánh xạ những trục này sang các trục khác, bạn có thể chuyển đổi xoay chiều giữa các trục hướng về phía trước và lên trên mặc định giữa các trình ứng dụng.

Blender sử dụng Y hướng trước, Z hướng lên trên (vì góc nhìn trước là nhìn dọc theo chiều hướng +Y). Ví dụ, thông thường các ứng dụng sử dụng Y làm trục hướng lên trên, trong trường hợp đó chúng ta cần có -Z hướng trước, Y hướng lên trên.

Hình Học (Geometry)

Pháp Tuyến Bề Mặt (Facet Normals)

Sử Dụng (nhập khẩu) các pháp tuyến bề mặt (lưu ý rằng điều này vẫn làm cho tô bóng phẳng bẹt).

Xuất Khẩu (Exporting)

Tính Chất (Properties)

ASCII

Nội Dung Cần Viết Thêm.

Chế Độ Thi Hành Hàng Loạt (Batch Mode)

Nội Dung Cần Viết Thêm.

Bao Gồm (Include)

Duy Lựa Chọn (Selection Only)

Khi được chọn thì chỉ các đối tượng được chọn mới được xuất khẩu. Các đối tượng đã được thực thể hóa, ví dụ như các bộ sưu tập đã được thực thể hóa trong cảnh, được coi là 'được chọn' khi thực thể của chúng đã được chọn.

Transform (Biến Hóa)

Tỷ Lệ (Scale)

Giá trị để đổi tỷ lệ các đối tượng xuất khẩu trong tương quan với tọa độ gốc của thế giới.

Đơn Vị của Cảnh (Scene Unit)

Áp dụng đơn vị của cảnh hiện tại (như được xác định trong thang đo đơn vị) vào dữ liệu xuất khẩu.

Trục Hướng Trước/Hướng Lên Trên (Forward / Up Axis)

Vì các trình ứng dụng sử dụng một trục khác biệt cho chiều hướng 'Lên', cho nên chúng ta cũng cần có sự chuyển đổi cho các sắp đặt này, Trục Hướng Trước và Lên Trên -- Bằng việc Ánh Xạ những trục này sang các trục khác, bạn có thể chuyển đổi xoay chiều giữa các trục hướng về phía trước và lên trên giữa các trình ứng dụng.

Blender dùng Y Hướng Trước, Z Hướng Trên (vì góc nhìn từ đằng trước vọng dọc theo chiều +Y). Lấy ví dụ, việc trình ứng dụng sử dụng Y làm trục hướng lên trên là điều thông thường. Trong trường hợp này, -Z Hướng Trước, Y Hướng Trên là điều cần thiết.

Hình Học (Geometry)

Áp Dụng Bộ Điều Chỉnh (Apply Modifiers)

Xuất khẩu các đối tượng bằng cách sử dụng khung lưới đã được đánh giá, nghĩa là khung lưới kết quả sau toàn bộ các Bộ Điều Chỉnh (Modifiers) đã được tính toán.

Cách Sử Dụng (Usage)

Use the operator to import ASCII or binary STL-files, you can select multiple files at once. For exporting you can select multiple objects and they will be exported as a single STL-file. You can select between ASCII/binary file format (binary is more compact). You can also choose to enable or disable the modifiers during the export.