Đổi Tên (Rename)
Đổi Tên Mục đang Hoạt Động (Rename Active Item)
Tham Chiếu (Reference)
- Trình Đơn (Menu):
- Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):
F2
The "Đổi Tên Mục đang Hoạt Động" operator renames the active Xương (Bone), Nút (Node), Đối Tượng (Object) and Dải Trình Tự (Sequence Strip).
When the operator is executed, a pop-up dialog appears. The text field shows the name of the current item and can be overwritten to rename the item. Return confirms the name while Esc cancels the operator.
Đổi Tên Hàng Loạt (Batch Rename)
Tham Chiếu (Reference)
- Trình Đơn (Menu):
- Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):
Ctrl-F2
The Batch Rename operator can rename many data-block names at once. This uses a pop-up dialog with operations and their options to change the name. These actions are applied in order, from first to last.
- Nguồn Dữ Liệu (Data Source)
Where to look for the data-blocks that are intended to be renamed.
- Được Chọn (Selected):
Tạo một nét viền quanh đối tượng đường cong đã chọn .
- Toàn Bộ (All):
Operates on all data in the blend file.
- Kiểu Dữ Liệu (Data Type)
kiểu khối dữ liệu (data-block type) để thực hiện các thao tác đổi tên hàng loạt.
Các Thao Tác (Operations)
"Đổi Tên Hàng Loạt" có một số Thao Tác phụ để thay đổi tên dữ liệu. Thao tác mặc định là "Lùng Tìm/Thay Thế" tuy nhiên, có thể thêm các thao tác khác để thay đổi thêm tên dữ liệu. Dưới đây, toàn bộ các thao tác đều đăng thông báo trên thanh trạng thái về số lượng khối dữ liệu đã được đổi tên.
Lùng Tìm/Thay Thế (Find/Replace)
Find/Replace searches for a particular text in the names and optionally replaces it with a new text. Regular Expressions can be used as a powerful way to tailor the Find/Replace texts and can be enabled using the icon to the right of the text fields.
- Lùng Tìm (Find)
The text to search for in names.
- Thay Thế (Replace)
The text to replace for in matching names found from the Find text.
- Mẫn Cảm với Loại Chữ (Case Sensitive)
Search results must exactly match the case of the Find text.
Đặt Tên (Set Name)
Set Name works the most similar to Rename Active Item by renaming the current data-block without having to do a find and replace operation.
- Phương Pháp (Method)
- Mới (New):
Disregards the current name replacing it with the "new" name.
- Tiền Tố (Prefix):
Adds text to the beginning of the current name. This is useful for tools that look for special text in the prefix of a data-block name.
- Hậu Tố (Suffix):
Adds text to the end of the current name. This is useful for tools that look for special text in the suffix of a data-block name.
- Tên (Name)
Defines the new name or the text to add as a prefix/suffix.
Lược Bỏ Ký Tự (Strip Characters)
Strip Characters cleans up names by removing certain character types from either the beginning or the end of the name.
- Ký Tự (Characters)
- Không Gian/Dấu Cách Trống (Spaces):
Strips any space characters from the name, thí dụ, "Phòng Khách" becomes "Phòng Khách".
- Con Số (Digits):
Strips any numerical characters from the name, e.g.
cube.001
becomescube.
.- Dấu Chấm Câu (Punctuation):
Strips any punctuation characters (
,.?!:;
etc.) from the name, e.g.cube?
becomescube
.
Mẹo
Multiple character types can be removed at once by Shift-LMB on the types.
- Tước Bỏ Từ (Strip From)
- Khởi/Đầu (Start):
Strips any leading characters in the name.
- Cuối/Kết Thúc (End):
Strips any trailing characters in the name.
Đổi Kiểu Chữ (Change Case)
Change Case modifies the case of names to be one of the following:
- Chuyển Đổi thành (Convert To)
- Chữ Hoa (Upper Case)
Changes all text to be in upper case, e.g.
cube.001
becomesCUBE.001
.- Chữ Thường (Lower Case)
Changes all text to be in lower case, e.g.
CUBE.001
becomescube.001
.- Chữ Đầu Viết Hoa (Title Caps)
Changes all text to be in title case, thí dụ, "phòng khách" becomes "Phòng Khách".