Nút Xoay Chiều Véctơ (Vector Rotate Node)

"Nút Xoay Chiều Véctơ" cung cấp khả năng xoay một vector quanh một điểm tựa ("Trung Tâm").
Đầu Vào (Inputs)
- Véctơ (Vector)
Vector cần được xoay chiều.
- Trung Tâm (Center)
Điểm để xoay xung quanh.
- Axis (Trục)
Trục để xoay xung quanh.
- Góc Độ (Angle)
Góc độ để xoay vector đầu vào.
- Xoay Chiều (Rotation)
Khi "Thể Loại" được đặt thành Euler, thì xoay vectơ đầu vào theo các góc này quanh các trục X, Y, rồi Z theo thứ tự đó.
Tính Chất (Properties)
- Thể Loại (Type)
Thể loại của góc đầu vào.
- Trục X/Y/Z (X/Y/Z Axis):
Xoay vectơ quanh trục xác định và mức độ xoay chiều được xác định bởi đầu vào "Góc Độ".
- Axis Angle (Góc Trục):
Xoay vectơ quanh một trục tùy ý được xác định bởi vectơ đầu vào "Trục". Lượng xoay chiều được xác định bởi đầu vào "Góc Độ".
- Euler:
Xoay vectơ quanh một điểm trung tâm được xác định bởi vectơ đầu vào "Trung Tâm". Lượng xoay trên mỗi trục được xác định bởi vectơ đầu vào "Xoay Chiều".
- Đảo Nghịch (Invert)
Đảo ngược góc xoay chiều.
Đầu Ra (Outputs)
- Véctơ (Vector)
Vectơ đã được xoay chiều.
Một Số Ví Dụ (Examples)

Ví dụ về nút Xoay Chiều Véctơ.