Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)¶
- Giới Thiệu (Introduction)
- Các công cụ biên soạn (Editing Tools)
- Biên Soạn Đường Cong (Curve Editing)
- Trình Đơn Bút Chì Dầu (Grease Pencil Menu)
- Transform (Biến Hóa)
- Phản Chiếu Đối Xứng (Mirror)
- Bám Dính (Snap)
- Tầng Lớp đang hoạt động (Active Layer)
- Animation (Hoạt Họa)
- Interpolation (Nội Suy)
- Nhân Đôi (Duplicate)
- Tách Phân (Split)
- Sao Chép (Copy)
- Dán & Dán theo Tầng Lớp (Paste & Paste by Layer)
- Tách Rời (Separate)
- Dọn Dẹp (Clean Up)
- Tính Toán Lại Hình Học (Recalculate Geometry)
- Xóa (Delete)
- Trình Đơn về Nét Vẽ (Stroke Menu)
- Phân Chia (Subdivide)
- Đơn Giản Hóa (Simplify)
- Xén (Trim)
- Chắp Nối/Hội Nhập (Join)
- Di Chuyển đến Tầng Lớp (Move to Layer)
- Ấn Định nguyên Vật Liệu (Assign Material)
- Đặt làm Nguyên Liệu Đang Hoạt Động (Set as Active Material)
- Bố Trí (Arrange)
- Đóng/Kín (Close)
- Bật/Tắt Tính Tuần Hoàn (Toggle Cyclic)
- Đổi Hình Đầu Nét (Toggle Caps)
- Đảo Chiều Hướng (Switch Direction)
- Tỷ Lệ Hóa Độ Dày (Scale Thickness)
- Hoàn Lại Biến Hóa của Vùng Tô Kín (Reset Fill Transform)
- Trình Đơn về Điểm (Point Menu)