Cấu Trúc Động (Dyntopo)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode)

Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode)

Panel (Bảng)

Thanh Bên (Sidebar) ‣ Công Cụ (Tool) ‣ Cấu Trúc Động (Dyntopo)

Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut)

Ctrl-D

Dynamic topology (aka dyntopo) is a dynamic tessellation sculpting method, adds and removes details on-the-fly, whereas regular sculpting only affects the shape of a mesh. This makes it possible to sculpt complex shapes out of a simple mesh, rather than just adding details onto a modeled base mesh.

Dyntopo can be toggled with the checkbox in the header or with Ctrl-D. With dynamic topology active, most brushes will subdivide the mesh during the stroke.

Detail Size/Percentage, Resolution Shift-D

Mỗi cài đặt về Mức Chi Tiết được đặt ở đây. Tùy thuộc vào Mức Chi Tiết đang sử dụng, tính chất này sẽ hiển thị dưới dạng số điểm ảnh (px), hoặc tỷ lệ phần trăm.

Lấy Mẫu Vật Cỡ Chi Tiết [biểu tượng ống hút] (Sample Detail Size [pipette icon])

Khi sử dụng "Mức Chi Tiết Bất Biến", chúng ta có thể lấy mẫu giá trị chi tiết của một khu vực khung lưới nhất định bằng cách nhấp chuột vào biểu tượng ống hút bên cạnh cài đặt chi tiết, rồi nhấp chuột vào khu vực.

Phương Pháp Tinh Chỉnh (Refine Method)

Việc đặt tùy chọn sẽ xác định phương pháp nào sẽ được sử dụng khi thay đổi cấu trúc liên kết.

Phân Chia Cạnh (Subdivide Edges)

Cũng giống như công cụ Phân Chia, phương pháp này sẽ chỉ chia nhỏ cấu trúc liên kết để khớp với chi tiết đã cho.

Thu Cạnh Lại (Collapse Edges)

Khi cấu trúc liên kết quá dày đặc và nhỏ hơn chi tiết đã cho thì các cạnh sẽ được thu lại để khớp với kích thước chi tiết một cách thích hợp.

Phân Hóa và Thu Lại (Subdivide Collapse)

Phương pháp này kết hợp hai phương pháp, chia nhỏ các cạnh nhỏ hơn kích thước chi tiết và thu cấu trúc liên kết lại.

Chi Tiết Hóa (Detailing)

Cấu Trúc Động sử dụng ba phương pháp chi tiết khác nhau để năng động tạo chi tiết cho một đối tượng.

Mức Chi Tiết Tương Đối (Relative Detail)

Phương pháp này sử dụng kích thước chi tiết dựa trên số điểm ảnh, và tiếp theo tạo cấu trúc liên kết ở kích thước đó. Thu nhỏ các chi tiết lớn, phóng to các chi tiết nhỏ.

Mức Chi Tiết Bất Biến (Constant Detail)

Để giữ cho chi tiết đồng đều trên toàn bộ đối tượng, chúng ta có thể sử dụng Mức Chi Tiết Bất Biến. Chi tiết dựa trên tỷ lệ phần trăm của một đơn vị.

Mức Chi Tiết của Đầu Bút (Brush Detail)

Cung cấp nhiều quyền điều khiển hơn đối với cấu trúc liên kết, với phương pháp này, bạn có thể tạo cấu trúc liên kết dựa trên kích thước đầu bút vẽ. Bạn có thể tăng và giảm cấu trúc liên kết bằng cách thay đổi kích thước đầu bút vẽ. Kích thước chi tiết dựa trên kích thước của bản thân đầu bút, trong đó mức chi tiết toàn phần sẽ tạo ra cấu trúc liên kết có kích thước bằng chính bán kính của đầu bút.

Phủ Kín Chi Tiết (Detail Flood Fill)

Khi sử dụng "Chi Tiết Hóa" ở chế độ "Bất Biến" hoặc "Tự Điều Chỉnh" thì tùy chọn này khả dụng, cho phép bạn phủ kín toàn bộ đối tượng bằng một lượng chi tiết đồng đều, dựa trên kích thước chi tiết.

Tô Bóng Mịn Màng (Smooth Shading)

Bật/tắt khả năng các bề mặt khung lưới có được tô bóng mịn màng hay tô bóng phẳng bẹt. Trong chế độ cấu trúc liên kết động, toàn bộ các bề mặt đều cùng có một kiểu tô bóng.

Topology Rake

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode)

Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode)

Panel (Bảng)

Tool Settings ‣ Brush ‣ Topology Rake

Topology Rake automatically aligns mesh edges to the brush direction to generate cleaner topology and define sharp features. Topology Rake can have a severe performance impact so it works best on low-poly meshes.

../../../_images/sculpt-paint_sculpting_tool-settings_dyntopo_topology-rake.jpg