Thanh Công Cụ (Toolbar)

../../_images/sculpt-paint_sculpting_toolbar_brushes.png
Vẽ (Draw)

Moves vertices inward or outward based on the average normal.

Vẽ Sắc Nhọn (Draw Sharp)

Move vertices inward or outward based the original coordinates and uses the Sharper Falloff.

Vuốt Đất Sét (Clay)

Similar to the Draw brush, but includes settings to adjust the plane on which the brush acts.

Đắp Thỏi Đất Sét (Clay Strips)

The same as the Clay brush, but it uses a cube to define the brush area of influence rather than a sphere.

Tầng Lớp (Layer)

Moves all vertices to an exact height creating a flat layer.

Bơm Phồng (Inflate)

Displaces the mesh in the direction of the vertex normals.

Viên Tròn (Blob)

Pushes mesh outward or inward into a spherical shape.

Crease (Nếp Gấp)

Creates sharp indents or ridges by pushing or pulling the mesh, while pinching the vertices together.

Làm/Mịn Màng (Smooth)

Eliminates irregularities in the mesh by averaging the positions of the vertices.

Dát Phẳng (Flatten)

Smooths vertices to a flat plane by finding an average height and moves vertices towards that height.

Vùng/Tô Phủ Kín/Lấp Đầy (Fill)

Brings vertices below the brush plane upwards.

Cạo (Scrape)

Brings vertices above the plane downwards.

Cạo Đa Bề Diện (Multiplane Scrape)

Cạo khung lưới bằng hai bình diện nghiêng góc cùng lúc, tạo ra một cạnh sắc giữa chúng.

Nhúm (Pinch)

Pulls vertices towards the center of the brush.

Túm Nắm (Grab)

Selects a group of vertices and pulls them to follow the mouse.

Biến Dạng Đàn Hồi (Elastic Deform)

Được sử dụng để mô phỏng các biến dạng thực tế như túm nắm hoặc xoắn các đối tượng Elastic (Đàn Hồi).

Móc Hình Rắn (Snake Hook)

Pulls vertices along with the movement of the brush to create long, snake-like forms.

Dí/Ngón Cái (Thumb)

Flattens the mesh in the brush area, while moving it in the direction of the brush stroke.

Tư Thế (Pose)

Poses a model simulating an armature-like deformations.

Nhích (Nudge)

Di chuyển các điểm đỉnh theo chiều hướng của nét vẽ.

Xoay Chiều (Rotate)

Rotates vertices within the brush in the direction the cursor is moved.

Trượt Đẩy Nới Lỏng (Slide Relax)

Slides the topology of the mesh in the direction of the stroke without changing the geometrical shape of the mesh.

Ranh Giới (Boundary)

Transforms and deforms the mesh boundaries.

Vải Vóc (Cloth)

Simulates cloth that can be sculpted.

Đơn Giản Hóa (Simplify)

Dọn dẹp hình học bằng cách thu các cạnh ngắn lại.

Mask (Màn Chắn)

Lets you select mesh parts to be unaffected by other brushes by painting vertex colors.

Tẩy Xóa Dịch Hình Đa Phân Giải (Multires Displacement Eraser)

Deletes displacement information applied on a Multiresolution modifier.

Bôi Nhòe Dịch Hình Đa Phân Giải (Multires Displacement Smear)

Deforms displacement information applied on a Multiresolution modifier.

Cắt Xén Hình Hộp (Box Trim)

Creates a mask based on box select.

Cắt Xén bằng Dây Thòng Lọng (Lasso Trim)

Creates a mask based on lasso select.

Chắn Lọc Đường Thẳng (Line Mask)

Creates a mask based on a line.

Bề Mặt Ấn Định Hình Hộp (Box Face Set)

Creates a face set based on box select.

Bề Mặt Ấn Định bằng Dây Thòng Lọng (Lasso Face Set)

Creates a face set based on lasso select.

Cắt Xén Hình Hộp (Box Trim)

Performs a Boolean operation based on box select.

Cắt Xén bằng Dây Thòng Lọng (Lasso Trim)

Performs a Boolean operation based on lasso select.

Phóng Chiếu Đường Thẳng (Line Project)

Flattens the geometry along a drawn line.

Bộ Lọc Khung Lưới (Mesh Filter)

Applies a deformation to all vertices in the mesh at the same time.

Bộ Lọc Vải Vóc (Cloth Filter)

Applies a cloth simulation to all vertices in the mesh at the same time.

Biên Soạn Bề Mặt Ấn Định (Edit Face Set)

Biên soạn bề mặt ấn định nằm dưới con trỏ.

Di Chuyển (Move)

Công cụ dịch chuyển.

Xoay Chiều (Rotate)

Công cụ xoay chiều.

Tỷ Lệ (Scale)

Công cụ đổi tỷ lệ.

Transform (Biến Hóa)

Công cụ để điều chỉnh sự dịch chuyển, xoay chiều và đổi tỷ lệ của các đối tượng.

Annotate

Vẽ chú thích tự do bằng tay.

Chú Thích Đường Thẳng (Annotate Line)

Vẽ một chú thích đường thẳng.

Chú Thích Đa Giác (Annotate Polygon)

Vẽ một chú thích hình đa giác (polygon).

Tẩy Xóa Chú Thích (Annotate Eraser)

Xóa các chú thích đã vẽ trước đây.