Nút Các Góc của Bề Mặt (Corners of Face Node)
The Corners of Face node gives access to specific corners of input faces.
Đầu Vào (Inputs)
- Chỉ Số Bề Mặt (Face Index)
Chỉ số của bề mặt cung cấp ở đầu vào.
Ghi chú
Theo mặc định, cái này sử dụng chỉ số (index) từ ngữ cảnh trường, và điều đó có nghĩa quan trọng là nút phải được đánh giá trên phạm vi bề mặt.
- Trọng Lượng (Weights)
Values used to sort the face's corners. By default the corners are sorted by index, so the corners with the smallest indices come first.
- Chỉ Số Sắp Xếp (Sort Index)
Which of the sorted corners to use for the Corner Index output. If the value is larger than the total number of corners, it will wrap around to the beginning.
Tính Chất (Properties)
Nút này không có tính chất nào cả.
Đầu Ra (Outputs)
- Chỉ Số Góc (Corner Index)
The index of one of the face's corners, chosen by the Sort Index input.
- Tổng Số (Total)
Số góc trên bề mặt, hoặc số cạnh của nó.