Nút Các Cạnh của Góc (Edges of Corner Node)
The Edges of Corner node retrieves the edges on both sides of a face corner.
Đầu Vào (Inputs)
- Chỉ Số Góc (Corner Index)
Chỉ số của góc bề mặt cung cấp ở đầu vào.
Ghi chú
Theo mặc định, cái này sử dụng chỉ số (index) từ ngữ cảnh trường, và điều đó có nghĩa quan trọng là nút phải được đánh giá trên phạm vi góc bề mặt.
Tính Chất (Properties)
Nút này không có tính chất nào cả.
Đầu Ra (Outputs)
- Chỉ Số Cạnh Tiếp Theo (Next Edge Index)
The index of the neighboring edge in the face, in the direction of increasing face corner indices.
- Chỉ Số Cạnh Trước (Previous Edge Index)
The index of the neighboring edge in the face, in the direction of decreasing face corner indices.