Nút Chất Liệu Hình Ảnh (Image Texture Node)
Ghi chú
Không giống như các nút chất liệu khác, nút này hoạt động khác biệt trong các nút hình học so với nút tô bóng tương đương. Khi không được kết nối thì đầu vào Vectơ có giá trị thuộc tính "vị trí" ngầm định.
Nút "Chất Liệu Bằng Hình Ảnh" được sử dụng để cho thêm tập tin hình ảnh làm chất liệu. Dữ liệu hình ảnh được lấy mẫu với Vectơ đầu vào và xuất ra giá trị Màu cùng Alpha.
Đầu Vào (Inputs)
- Hình Ảnh (Image)
Ổ cắm hình ảnh có thể được sử dụng để kết nối với nút Đầu Vào Nhóm. Nếu đầu này không được kết nối thì hình ảnh có thể được mở hoặc chọn từ nút.
- Véctơ (Vector)
Tọa độ chất liệu để dành cho việc lùng tìm chất liệu. Nếu ổ cắm này không được kết nối thì thuộc tính Vị Trí sẽ được sử dụng.
- Khung Hình (Frame)
Nếu Hình ảnh hỗ trợ hoạt họa thì khung hình có thể được đặt tại đây. Cái này có thể được khung khóa hóa để hình ảnh thay đổi giữa các khung hình.
Tính Chất (Properties)
- Interpolation (Nội Suy)
Phương pháp đổi tỷ lệ các hình ảnh lên hoặc xuống để lấy mẫu.
- Tuyến Tính (Linear):
Nội suy chất lượng thông thường.
- Lập Phương/Bậc Ba (Cubic):
Nội suy mịn hơn, chất lượng tốt hơn. Đối với các ánh xạ độ gồ ghề thì cái này nên được sử dụng để có kết quả tốt nhất.
- Gần Nhất (Closest):
Không nội suy, chỉ sử dụng điểm ảnh gần nhất để kết xuất mỹ thuật điểm ảnh.
- Mở/Nới Rộng/Đuôi Định Dạng (Extension)
Tiện ích mở rộng xác định cách hình ảnh được ngoại suy vượt quá ranh giới gốc:
- Lặp Lại (Repeat):
Sẽ lặp lại hình ảnh theo chiều ngang và chiều dọc cho kết quả trông giống như lát gạch.
- Nới/Mở Rộng (Extend):
Sẽ nới rộng hình ảnh bằng cách lặp lại các điểm ảnh trên các cạnh của nó.
- Cắt Xén/Đoạn Phim (Clip):
Cắt tới kích thước hình ảnh gốc và đặt toàn bộ các giá trị điểm ảnh bên ngoài thành màu đen trong suốt.
- Phản Chiếu Đối Xứng (Mirror):
Repeatedly flip the image horizontally and vertically.
Đầu Ra (Outputs)
- Màu Sắc (Color)
Màu RGBA từ hình ảnh.
- Độ Đục (Alpha)
Kênh alpha từ hình ảnh.