Blender 2.93 Manual
Khởi Đầu (Getting Started)
Giao Diện Người Dùng (User Interface)
Trình Biên Soạn (Editors)
Cảnh & Đối Tượng (Scenes & Objects)
Mô Hình Hóa (Modeling)
Điêu Khắc & Sơn (Sculpting & Painting)
Bút Chì Dầu (Grease Pencil)
Hoạt Họa & Giàn Dựng (Animation & Rigging)
Giới Thiệu (Introduction)
Các/Số/Khung Khóa (Keyframes)
Cốt (Armatures)
Giới Thiệu (Introduction)
Xương (Bones)
Giới Thiệu (Introduction)
Cấu Trúc (Structure)
Công Cụ (Tools)
Lựa Chọn (Selecting)
Biên Soạn (Editing)
Tính Chất (Properties)
Giới Thiệu (Introduction)
Transform (Biến Hóa)
Xương Dẻo (Bendy Bones)
Mối Quan Hệ (Relations)
Inverse Kinematics (Động Học Ngược [IK])
Biến Dạng (Deform)
Hiển Thị Cổng Nhìn (Viewport Display)
Các Tính Chất Tùy Chỉnh (Custom Properties)
Tính Chất (Properties)
Cấu Trúc (Structure)
Da Bọc (Skinning)
Posing (Tạo Tư Thế)
Lattice (Lưới Rào)
Ràng Buộc (Constraints)
Hành Động (Actions)
Điều Vận (Drivers)
Các Dấu Mốc (Markers)
Hình mẫu (Shape Keys)
Đường Chuyển Động (Motion Paths)
Vật Lý (Physics)
Kết Xuất (Rendering)
Tổng Hợp (Compositing)
Giám Sát & Chắn Lọc Chuyển Động (Motion Tracking & Masking)
Biên Soạn Phim Video (Video Editing)
Files & Data System
Trình bổ sung (Add-ons)
Cao Cấp (Advanced)
Xử Lý Sự Cố (Troubleshooting)
Glossary (Bảng Thuật Ngữ)
Đóng Góp Tài Liệu (Contribute Documentation)
Blender 2.93 Manual
»
Hoạt Họa & Giàn Dựng (Animation & Rigging)
»
Cốt (Armatures)
»
Xương (Bones)
»
Tính Chất (Properties)
Tính Chất (Properties)
¶
Giới Thiệu (Introduction)
Transform (Biến Hóa)
Xương Dẻo (Bendy Bones)
Chi Tiết Kỹ Thuật (Technical Details)
Hiển Thị (Display)
Tư Thế Nghỉ (Rest Pose)
Ví Dụ (Example)
Các Tùy Chọn (Options)
Mối Quan Hệ (Relations)
Tầng Lớp Xương (Bone Layers)
Bone Group
Con Cái của Đối Tượng (Object Children)
Parenting (Phụ Huynh Hóa)
Inverse Kinematics (Động Học Ngược [IK])
Biến Dạng (Deform)
Vỏ Bao (Envelope)
Hiển Thị Cổng Nhìn (Viewport Display)
Hình Dạng Tùy Chỉnh (Custom Shape)
Các Tính Chất Tùy Chỉnh (Custom Properties)
2.93
Loading...
vi
Loading...