Xương (Bones)¶
- Giới Thiệu (Introduction)
- Cấu Trúc (Structure)
- Công Cụ (Tools)
- Lựa Chọn (Selecting)
- Lựa Chọn các Khớp Nối của Xương (Selecting Bone Joints)
- Lựa Chọn Xương (Selecting Bones)
- Chọn Phản Chiếu Đối Xứng (Select Mirror)
- Tăng/Giảm (More/Less)
- Kết Nối (Linked)
- Phụ Huynh/Con Cái (Parent/Child)
- Nới Rộng Phụ Huynh/Con Cái (Extend Parent/Child)
- Tương Tự (Similar)
- Chọn Kiểu Mẫu (Select Pattern)
- Biên Soạn (Editing)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Transform (Biến Hóa)
- Lăn Xương (Bone Roll)
- Đẩy Trồi/Nới (Extrude)
- Nhân Đôi (Duplicate)
- Thêm vào Giữa các Khớp (Fill Between Joints)
- Tách Phân (Split)
- Phân Tách Xương (Separate Bones)
- Phân Chia (Subdivide)
- Đảo Chiều Hướng (Switch Direction)
- Đối Xứng Hóa (Symmetrize)
- Đặt Tên (Naming)
- Đổi Tầng Lớp (Change Layers)
- Parenting (Phụ Huynh Hóa)
- Tính Chất (Properties)
- Xóa (Delete)
- Tính Chất (Properties)