Giới Thiệu (Introduction)¶
Trình Biên Soạn Đoạn Phim có hai mục đích chính, nó có thể được sử dụng cho giám sát hoặc tạo màn chắn lọc (tracking or masking) phim. Trình biên soạn trống trông giống như hình dưới đây.
Tiêu Đề (Header)¶
- Chế Độ (Mode)
- Góc Nhìn (View)
Trình đơn của thao tác để điều khiển phương pháp nội dung được hiển thị trong trình biên soạn như thế nào.
- Trung Tâm Hóa Góc Nhìn vào Con Trỏ (Center View to Cursor)
Trung tâm hóa góc nhìn sao cho con trỏ nằm ở giữa vùng quan sát.
- Lựa Chọn (Select)
Trình đơn của các thao tác dành cho quá trình Lựa Chọn các Dấu Mốc (Selecting Markers).
- Cắt Xén/Đoạn Phim (Clip)
Trình đơn của các thao tác cho quá trình Biên Soạn các Đoạn Phim (Editing Movie Clips).
- Cắt Xén/Đoạn Phim (Clip)
Một trình đơn khối dữ liệu (data-block menu) sử dụng để cho thêm tập tin phim vào. Cả các tập tin phim và các trật tự hình ảnh đều có thể được sử dụng trong Trình Biên Soạn Đoạn Phim. Khi một đoạn phim được nạp vào Trình Biên Soạn Đoạn Phim, các bảng phụ sẽ hiển thị trong giao diện.
- Pivot Point (Điểm Tựa)
Xin xem mục Điểm Tựa (Pivot Points)..
- Hiển Thị Đoạn Phim (Clip Display)
Cửa sổ bật lên này chứa các cài đặt hiển thị liên quan đến chính bản thân trình biên soạn.
- Kênh (Channels)
The R, G, B toggles control the color channels used for frame preview. It is needed because the tracking algorithm works with grayscale images and it is not always obvious to see which channels disabled will increase contrast of feature points and reduce noise.
- Xem Trước Gam Xám [TRẮNG/ĐEN] (Grayscale Preview [B/W])
Hiển thị toàn bộ khung hình trong thang độ màu xám.
- Tắt/Giải Hoạt [biểu tượng con mắt] (Mute [eye icon] ) M
Hiển thị khung hình màu đen trong vùng duyệt thảo thay vì đoạn phim. Nó giúp tìm ra các dấu giám sát được theo dõi không chính xác hoặc hoàn toàn không còn giám sát nữa.
- Kết Xuất Không Biến Dạng (Render Undistorted)
Áp dụng các cài đặt về "Sự Biến Dạng của Thấu Kính" cho hình ảnh khung nhìn để hiển thị cảnh quay không bị biến dạng. Nó chỉ là một tùy chọn duyệt thảo mà thôi, không thực sự thay đổi cảnh quay.
- Khóa vào Lựa Chọn (Lock to Selection) L
Makes the editor display selected tracks at the same screen position along the whole footage during playback or tracking. This option helps to control the tracking process and stop it when the track is starting to slide off or when it jumped.
- Hiển Thị Ổn Định (Show Stable)
Tùy chọn này làm cho khung hình hiển thị bị ảnh hưởng bởi các cài đặt về Chống Rung 2D (chỉ khả dụng trong chế độ khôi phục). Nó chỉ là một tùy chọn duyệt thảo mà thôi, không thực sự thay đổi cảnh quay.
- Khung Lưới Đồ Thị (Grid)
Hiển thị đồ thị lưới ban đầu, tức vốn ở dạng trực giao, nhưng bị ảnh hưởng bởi mô hình biến dạng (chỉ khả dụng ở chế độ biến dạng mà thôi). Đồ thị lưới này có thể được sử dụng để hiệu chuẩn một cách thủ công -- các đường đồ thị lưới bị biến dạng là tương đương với các đường thẳng trong cảnh quay.
- Hiệu Chuẩn (Calibration)
Áp dụng mô hình biến dạng cho các nét chú thích (chỉ khả dụng ở chế độ biến dạng mà thôi). Tùy chọn này cũng giúp thực hiện hiệu chuẩn một cách thủ công. Miêu tả chi tiết hơn về quá trình này sẽ được bổ sung sau này.
- Tỷ Lệ Tương Quan Hiển Thị (Display Aspect Ratio)
Thay đổi tỷ lệ khung hình để chỉ hiển thị mà thôi. Nó không ảnh hưởng đến quá trình giám sát hoặc giải nghiệm.