Blender 2.93 Manual
Khởi Đầu (Getting Started)
Giao Diện Người Dùng (User Interface)
Trình Biên Soạn (Editors)
Cổng Nhìn 3D (3D Viewport)
Trình Biên Soạn Hình Ảnh (Image Editor)
Trình Biên Soạn UV (UV Editor)
Giới Thiệu (Introduction)
Điều Hướng (Navigating)
Lớp Vẽ Lồng (Overlays)
Thanh Bên (Sidebar)
Lựa Chọn (Selecting)
Trình Biên Soạn Bộ Tô Bóng (Shader Editor)
Trình Tổng Hợp (Compositor)
Trình Biên Soạn Nút Hình Học (Geometry Node Editor)
Các Nút Chất Liệu (Texture Nodes)
Trình Phối Hình (Video Sequencer)
Trình Biên Soạn Đoạn Phim (Movie Clip Editor)
Bảng Hành Động (Dope Sheet)
Lịch Trình Thời Gian (Timeline)
Trình Biên Soạn Đồ Thị (Graph Editor)
Trình biên soạn Điều Vận (Drivers Editor)
Nonlinear Animation (Hoạt Họa Phi Tuyến Tính)
Trình Biên Soạn Văn Bản (Text Editor)
Bàn Giao Tiếp Python (Python Console)
Trình biên soạn Thông Tin (Info Editor)
Mục Lục (Outliner)
Tính Chất (Properties)
Trình Duyệt Tập Tin (File Browser)
Cấu Hình (Preferences)
Bảng tính (Spreadsheet)
Cảnh & Đối Tượng (Scenes & Objects)
Mô Hình Hóa (Modeling)
Điêu Khắc & Sơn (Sculpting & Painting)
Bút Chì Dầu (Grease Pencil)
Hoạt Họa & Giàn Dựng (Animation & Rigging)
Vật Lý (Physics)
Kết Xuất (Rendering)
Tổng Hợp (Compositing)
Giám Sát & Chắn Lọc Chuyển Động (Motion Tracking & Masking)
Biên Soạn Phim Video (Video Editing)
Files & Data System
Trình bổ sung (Add-ons)
Cao Cấp (Advanced)
Xử Lý Sự Cố (Troubleshooting)
Glossary (Bảng Thuật Ngữ)
Đóng Góp Tài Liệu (Contribute Documentation)
Blender 2.93 Manual
»
Trình Biên Soạn (Editors)
»
Trình Biên Soạn UV (UV Editor)
Trình Biên Soạn UV (UV Editor)
¶
Giới Thiệu (Introduction)
Giải thích về UV (UVs Explained)
Advantages of UVs
Giao Diện (Interface)
Điều Hướng (Navigating)
Cổng Nhìn 2D (2D Viewport)
Trình Đơn Góc Nhìn (View Menu)
Lớp Vẽ Lồng (Overlays)
Biên soạn UV (UV Editing)
Hình Học (Geometry)
Hình Ảnh (Image)
Thanh Bên (Sidebar)
Thẻ hình ảnh (Image Tab)
Thẻ Công Cụ (Tool Tab)
Thẻ góc nhìn (View Tab)
Kế Đo Lường (Scopes)
Lựa Chọn (Selecting)
Đồng Bộ Hóa Lựa Chọn (Sync Selection)
Chế Độ Lựa Chọn (Selection Modes)
Chế Độ Lựa Chọn Dính Kết (Sticky Selection Mode)
Trình Đơn (Menu)
Đường Ngắn Nhất (Shortest Path)
Chọn các Vòng Cạnh (Select Edge Loops)
2.93
Loading...
Tiếng Việt
Loading...