Points to Volume

../../../_images/modeling_geometry-nodes_volume_points-to-volume_node.png

The Points to Volume node.

Nút "Điểm thành Thể Tích" tạo ra một khối cầu sương mù xung quanh mọi điểm trong hình học đầu vào. Khung lưới đồ thị thể tích mới được đặt tên là "mật độ".

Đầu Vào (Inputs)

Hình Học (Geometry)

Đầu vào hình học tiêu chuẩn.

Tỷ Trọng/Mật Độ (Density)

Giá trị của các thể tích tử bên trong thể tích sương mù sinh tạo ra.

Số Lượng Thể Tích Tử (Voxel Amount)

Xác định số lượng thể tích tử ước chừng dọc theo đường chéo.

Kích Thước Thể Tích Tử (Voxel Size)

Xác định chiều dài cạnh bên của thể tích tử.

Bán Kính (Radius)

Xác định bán kính của hình cầu được sinh tạo ra tại mỗi điểm.

Tính Chất (Properties)

Độ Phân Giải (Resolution)

Kích thước thể tích tử được xác định như thế nào.

Bán Kính (Radius)

Type of the radius input.

Đầu Ra (Outputs)

Hình Học (Geometry)

Đầu ra hình học tiêu chuẩn.