Nắm Bắt Chuyển Động của BioVision (BioVision Motion Capture [BVH])

Tham Chiếu (Reference)

Hạng Mục (Category)

Nhập-Xuất Khẩu (Import-Export)

Trình Đơn (Menu)

File ‣ Import/Export ‣ Motion Capture (.bvh)

Imports or exports bvh-files or files with BioVision Hierarchical data or data of a skeleton (rig) including its animation. Useful for importing data from motion capture devices.

Tính Chất (Properties)

Nhập (Import)

Mục Tiêu (Target)

The motion capture data type.

Armature (Cốt)

The bvh-file contains an animated rigged skeleton such as a walking motion capture.

Object (Vật Thể)

The bvh-file contains a static (not animated) mesh object such as a character model.

Transform (Biến Hóa)

Tỷ Lệ (Scale)

Factor to increase the physical size of the BVH.

Xoay Chiều (Rotation)

Nội Dung Cần Viết Thêm (Todo)

The documentation here is incomplete, you can help by contributing.

Hướng Trước / Hướng Lên Trên (Forward / Up)

Vì các trình ứng dụng sử dụng một trục khác biệt để hướng lên trên, cho nên chúng ta cũng cần có sự chuyển đổi cho các sắp đặt này, Trục Hướng Trước và Lên Trên -- Bằng cách ánh xạ những trục này sang các trục khác, bạn có thể chuyển đổi sự xoay chiều giữa các trục hướng về phía trước và lên trên mặc định giữa các trình ứng dụng.

Blender dùng Y hướng trước, Z hướng trên (vì góc nhìn từ đằng trước vọng dọc theo chiều +Y). Lấy ví dụ, việc trình ứng dụng sử dụng Y làm trục hướng lên trên là điều thông thường. Trong trường hợp này, -Z hướng trước, Y hướng lên trên là điều cần thiết.

Animation (Hoạt Họa)

Khung Hình Đầu (Start Frame)

The start frame, in Blender, to start playback of the BVH animation.

Đổi Tỷ Lệ Tần Số Khung Hình (Scale FPS)

Scales the frame rate from the BVH file to the scene frame rate set in Blender, otherwise each BVH frame maps directly to a frame in Blender.

Tuần Hoàn (Loop)

Cycles the animation playback.

Cập Nhật Tần Số Khung Hình của Cảnh (Update Scene FPS)

Set the scene's frame rate to match the frame rate of the BVH file.

Cập Nhật Thời Khoảng của Cảnh (Update Scene Duration)

Extend the scene's duration to match the BVH's duration.

Xuất (Export)

Transform (Biến Hóa)

Tỷ Lệ (Scale)

Factor to increase the physical size of the BVH.

Xoay Chiều (Rotation)

Nội Dung Cần Viết Thêm.

Duy Dịch Chuyển của Gốc (Root Translation Only)

Only write the translation animation channels for the root bone.

Animation (Hoạt Họa)

Khởi Đầu / Kết Thúc (Start / End)

Sets the range of animation to export to the BVH file.