Blender 3.2 Manual
Khởi Đầu (Getting Started)
Thông Tin về Blender (About Blender)
Cài Đặt Blender (Installing Blender)
Cấu Hình Blender (Configuring Blender)
Hệ thống Trợ Giúp (Help System)
Các Phần Chính (Sections)
Giao Diện Người Dùng (User Interface)
Trình Biên Soạn (Editors)
Cảnh & Vật Thể (Scenes & Objects)
Tạo Mô Hình (Modeling)
Điêu Khắc & Sơn Vẽ (Sculpting & Painting)
Bút Chì Dầu (Grease Pencil)
Hoạt Họa & Giàn Dựng (Animation & Rigging)
Vật Lý (Physics)
Kết xuất
Giới Thiệu (Introduction)
Eevee
Cycles
Giới Thiệu (Introduction)
Sắp Đặt về Kết Xuất (Render Settings)
Bút Chì Dầu (Grease Pencil)
Lấy Mẫu Vật (Sampling)
Đường Đi của Ánh Sáng (Light Paths)
Thể Tích (Volumes)
Mức Phân Hóa (Subdivision)
Đường Cong (Curves)
Đơn Giản Hóa (Simplify)
Motion Blur (Làm Nhòe chuyển động)
Phim (Film)
Hiệu Suất Thi Hành (Performance)
Sắp đặt Thế Giới (World Settings)
Sắp đặt về vật thể (Object Settings)
Sắp Đặt về Nguyên Vật Liệu (Material Settings)
Sắp đặt về Nguồn Sáng (Light Settings)
Kết xuất bằng Bộ Xử Lý Đồ Họa (GPU Rendering)
Chức năng thử nghiệm (Experimental Features)
Nướng kết xuất (Render Baking)
Tối Ưu Hóa các Bản Kết Xuất (Optimizing Renders)
Workbench
Máy Quay Phim (Cameras)
Đèn/Nguồn/Ánh Sáng (Lights)
Nguyên Vật Liệu (Materials)
Các Nút Tô Bóng
Quản Lý Màu Sắc (Color Management)
Phong Cách Tự Do (Freestyle)
Tầng Lớp & Lượt (Layers & Passes)
Đầu Ra của Kết Xuất (Render Output)
Tổng Hợp (Compositing)
Giám Sát & Chắn Lọc Chuyển Động (Motion Tracking & Masking)
Biên Soạn Phim Video (Video Editing)
Tài Nguyên, Tập Tin & Hệ Thống Dữ Liệu (Assets, Files, & Data System)
Trình Bổ Sung (Add-ons)
Cao Cấp (Advanced)
Xử Lý Sự Cố (Troubleshooting)
Bảng Thuật Ngữ (Glossary)
Tham Gia Đóng Góp (Get Involved)
Đóng Góp Tài Liệu (Contribute Documentation)
Blender 3.2 Manual
»
Kết xuất
»
Cycles
»
Sắp Đặt về Kết Xuất (Render Settings)
Sắp Đặt về Kết Xuất (Render Settings)
Bút Chì Dầu (Grease Pencil)
Lấy Mẫu Vật (Sampling)
Lấy Mẫu Vật Tùy Ứng (Adaptive Sampling)
Lọc Nhiễu (Denoising)
Cao Cấp (Advanced)
Đường Đi của Ánh Sáng (Light Paths)
Thể loại tia xạ (Ray Types)
Điều Khiển Bật Nẩy (Bounce Control)
Độ Trong (Transparency)
Sắp Đặt (Settings)
Thể Tích (Volumes)
Mức Phân Hóa (Subdivision)
Đường Cong (Curves)
Hiển thị của Cổng Nhìn (Viewport Display)
Đơn Giản Hóa (Simplify)
Cổng Nhìn (Viewport)
Render (Kết Xuất)
Loại Trừ (Culling)
Bút Chì Dầu (Grease Pencil)
Motion Blur (Làm Nhòe chuyển động)
Đường Cong của Cửa Chập (Shutter Curve)
Những Giới Hạn (Limitations)
Phim (Film)
Bộ Lọc Điểm Ảnh (Pixel Filter)
Độ trong suốt (Transparent)
Hiệu Suất Thi Hành (Performance)
Số Luồng (Threads)
Số Ô (Tiles)
Cấu Trúc Tăng Tốc (Acceleration Structure)
Kết Xuất Kết Thúc (Final Render)
Cổng Nhìn (Viewport)
3.2
Versions
Loading...
vi
Languages
Loading...