Blender 3.4 Manual
Khởi Đầu (Getting Started)
Thông Tin về Blender (About Blender)
Cài Đặt Blender (Installing Blender)
Cấu Hình Blender (Configuring Blender)
Hệ thống Trợ Giúp (Help System)
Các Phần Chính (Sections)
Giao Diện Người Dùng (User Interface)
Trình Biên Soạn (Editors)
Cổng Nhìn 3D (3D Viewport)
Trình Biên Soạn Hình Ảnh (Image Editor)
Trình Biên Soạn UV (UV Editor)
Trình Tổng Hợp (Compositor)
Các Nút Chất Liệu (Texture Nodes)
Trình Biên Soạn Nút Hình Học (Geometry Node Editor)
Trình Biên Soạn Bộ Tô Bóng (Shader Editor)
Trình Phối Hình (Video Sequencer)
Giới Thiệu (Introduction)
Các Thể Loại Góc Nhìn (View Types)
Trình Phối Hình (Sequencer)
Giới Thiệu (Introduction)
Kênh (Channels)
Điều Hướng (Navigating)
Hiển Thị (Display)
Thanh Công Cụ (Toolbar)
Thanh Bên (Sidebar)
Dải (Strip)
Modifiers (Bộ Điều Chỉnh)
Bộ Nhớ Đệm (Cache)
Proxy (Đại Diện)
Duyệt Thảo (Preview)
Duyệt Thảo & Trình Phối Hình (Sequencer & Preview)
Trình Biên Soạn Đoạn Phim (Movie Clip Editor)
Bảng Hành Động (Dope Sheet)
Lịch Trình Thời Gian (Timeline)
Trình Biên Soạn Đồ Thị (Graph Editor)
Trình biên soạn Điều Vận (Drivers Editor)
Nonlinear Animation (Hoạt Họa Phi Tuyến Tính)
Trình Biên Soạn Văn Bản (Text Editor)
Bàn Giao Tiếp Python (Python Console)
Trình biên soạn Thông Tin (Info Editor)
Mục Lục (Outliner)
Tính Chất (Properties)
Trình Duyệt Tập Tin (File Browser)
Trình Duyệt Thảo Tài nguyên (Asset Browser)
Bảng tính (Spreadsheet)
Cấu Hình (Preferences)
Cảnh & Đối Tượng (Scenes & Objects)
Mô Hình Hóa (Modeling)
Điêu Khắc & Sơn (Sculpting & Painting)
Bút Chì Dầu (Grease Pencil)
Hoạt Họa & Giàn Dựng (Animation & Rigging)
Vật Lý (Physics)
Kết Xuất (Rendering)
Tổng Hợp (Compositing)
Giám Sát & Chắn Lọc Chuyển Động (Motion Tracking & Masking)
Biên Soạn Phim Video (Video Editing)
Tài Nguyên, Tập Tin & Hệ Thống Dữ Liệu (Assets, Files, & Data System)
Trình bổ sung (Add-ons)
Cao Cấp (Advanced)
Xử Lý Sự Cố (Troubleshooting)
Glossary (Bảng Thuật Ngữ)
Tham Gia (Get Involved)
Đóng Góp Tài Liệu (Contribute Documentation)
Blender 3.4 Manual
Trình Biên Soạn (Editors)
Trình Phối Hình (Video Sequencer)
Trình Phối Hình (Sequencer)
Thanh Bên (Sidebar)
Thanh Bên (Sidebar)
Dải (Strip)
Tiêu Đề (Header)
Tổng Hợp (Compositing)
Transform (Biến Hóa)
Cắt Xén (Crop)
Phim Video
Màu Sắc (Color)
Âm Thanh (Sound)
Thời Gian (Time)
Nguồn (Source)
Modifiers (Bộ Điều Chỉnh)
Tùy Chọn Chung (Common Options)
Thể Loại (Types)
Bộ Nhớ Đệm (Cache)
Sắp Đặt của Bộ Đệm Nhớ (Cache Settings)
Bộ Đệm Nhớ của Dải (Strip Cache)
Proxy (Đại Diện)
Sắp Đặt về Đại Diện (Proxy Settings)
Đại Diện & Mã Thời Gian của Dải (Strip Proxy & Timecode)
3.4
Versions
Loading...
vi
Languages
Loading...