Hệ Thống (System)

Phần "Hệ Thống" cho phép bạn đặt các tùy chọn về thẻ đồ họa, giới hạn bộ nhớ và các cài đặt âm thanh.

If your hardware does not support some of the options described on this page, then they will either not show up or be corrected on startup.

../../_images/editors_preferences_section_system.png

Phần về Cấu Hình Hệ thống.

Thiết Bị Kết Xuất Cycles (Cycles Render Device)

Thay đổi thiết bị tính toán mà máy kết xuất Cycles sử dụng để kết xuất các hình ảnh. Cycles có thể sử dụng CPU hoặc một số GPU nhất định để kết xuất hình ảnh, để biết thêm thông tin thì hãy xem trang GPU Rendering.

Không (None)

Khi được đặt thành "Không" hoặc khi tùy chọn duy nhất là "Không": CPU sẽ được sử dụng làm thiết bị tính toán cho Cycles.

CUDA

If the system has a compatible Nvidia CUDA device, it will show up an option for rendering with Cycles.

OptiX

If the system has a compatible Nvidia OptiX device, it will show up an option for rendering with Cycles.

Open Computing Language, Ngôn Ngữ Điện Toán Mở (OpenCL)

If the system has a compatible AMD OpenCL device, it will show up an option for rendering with Cycles.

Phân Bổ Bộ Nhớ trên các Thiết Bị (Distribute Memory Across Devices)

Allocates resources across multiple GPUs rather than duplicating data, effectively freeing up space for larger scenes. Note that in order for this option to be available, the GPUs must be connected together with a high bandwidth communication protocol. Currently only NVLink on Nvidia GPUs is supported.

Bộ Nhớ & các Giới Hạn (Memory & Limits)

Số Bước Hoàn Tác (Undo Steps)

Số bước Hoàn Tác khả dụng.

Giới Hạn Bộ Nhớ Hoàn Tác (Undo Memory Limit)

Lượng bộ nhớ sử dụng tối đa trong số Mb (0 là vô hạn).

Hoàn Tác Toàn Cầu (Global Undo)

Chức năng này cho phép Blender lưu các hành động đã thực hiện khi bạn "không" ở trong "Chế Độ Biên Soạn". Ví dụ, nhân đôi các đối tượng, thay đổi các cài đặt bảng điều khiển hoặc chuyển đổi giữa các chế độ.

Cảnh báo

While disabling this option does save memory, it stops the Điều Chỉnh Thao Tác Trước Đây (Adjust Last Operation) panel from functioning, also preventing tool options from being changed in some cases.

For typical usage, its best to keep this enabled.

Số Dòng Cuộn Trở Lại trong Bàn Giao Tiếp (Console Scroll-back Lines)

Số dòng được lưu trong bộ đệm của cửa sổ bàn giao tiếp. Hữu ích cho mục đích gỡ lỗi và kết xuất dòng lệnh.

Thời Hạn của Chất Liệu (Texture Time Out)

Thời gian kể từ lần truy cập cuối cùng của chất liệu GL trong số giây đồng hồ, và được phóng thích sau đó. Đặt giá trị này thành 0 để duy trì tình trạng chất liệu được cấp phát chỗ chứa.

Tần Số Thu Dọn Rác (Garbage Collection Rate)

Số giây đồng hồ giữa các lần thi hành trình thu dọn rác chất liệu GL..

Thời Hạn của VBO (VBO Time Out)

Thời gian kể từ lần truy cập cuối cùng bộ đệm đệm đỉnh của đối tượng GL (VBO) trong số giây đồng hồ sau khi nó được phóng thích (đặt thành 0 để duy trì VBO ở tình trạng đã được cấp phát chỗ chứa).

Tần Số Thu Dọn Rác (Garbage Collection Rate)

Số giây giữa các lần thi hành của bộ thu dọn rác trong đối tượng bộ đệm Điểm Đỉnh GL.

Trình Phối Hình (Video Sequencer)

Giới Hạn Bộ Nhớ Đệm (Memory Cache Limit)

Giới hạn trên của bộ nhớ đệm trong Trình Phối HìnhTrình Chỉnh Sửa Đoạn Phim (trong số megabyte). Để có một Trình biên soạn đoạn phim tối ưu và Trình Phối Hình có hiệu suất thì bạn nên sử dụng các giá trị cao.

Use Disk Cache

Ghi các dải được lưu trong bộ nhớ cache vào đĩa có thể lưu trữ nhiều hơn RAM. Để sử dụng Bộ Nhớ Đệm trên Đĩa, tùy chọn này phải được bật, đặt "Thư Mục cho Bộ Đệm Nhớ trên Đĩa" và "Giới Hạn Bộ Đệm Nhớ trên Đĩa", sau đó lưu hoặc mở lại tập tin blend hiện có.

Thư mục (Directory)

Vị trí trên đĩa để lưu trữ bộ nhớ đệm.

Giới Hạn Bộ Nhớ Đệm (Cache Limit)

Giới hạn trên của bộ nhớ đệm trên đĩa của Trình Phối Hình (tính bằng gigabyte), cài đặt thành 0 sẽ tắt bộ nhớ đệm trên đĩa đi.

Nén (Compression)

Mức độ nén hình ảnh trong bộ nhớ đệm trên đĩa. Chức năng đòi hỏi sự cân nhắc giữa khả năng tiết kiệm dung lượng đĩa và yêu cầu về tốc độ xử lý cao hơn. Việc sử dụng nén càng cao yêu cầu tốc độ ghi/đọc đĩa nhanh hơn và sử dụng nhiều thời gian CPU hơn.

Thiết Lập Đại Diện (Proxy Setup)

When and how Proxies are created.

Tự Động (Automatic)

Xây dựng bản đại diện cho các đoạn phim và hình ảnh được cộng thêm vào, trong mỗi kích thước duyệt thảo đã định.

Thủ Công (Manual)

Thiết lập các bản đại diện một cách thủ công.

Âm Thanh (Sound)

This panel contains the sound settings for live playback within Blender and are only available with SDL or OpenAL. To control these settings for exporting sound see the Encoding Panel and Audio Panel.

Thiết bị Âm Thanh (Audio Device)

Đặt động cơ âm thanh sử dụng để xử lý và xuất ra âm thanh.

Không (None)

No Audio support (audio strips can still be loaded normally).

SDL

Uses Simple Direct Media Layer API from libsdl.org to render sounds directly to the sound device output. Very useful for sequencer strips editing.

Thư Viện Âm Thanh Mở (OpenAL)

Provides buffered sound rendering with 3D/spatial support. Used for 3D source support by speaker objects.

Kênh (Channels)

Đặt số lượng kênh âm thanh.

Bộ Đệm Pha Trộn (Mixing Buffer)

Đặt số lượng mẫu được sử dụng bởi bộ đệm pha trộn âm thanh. Kích thước bộ đệm cao hơn có thể gây ra vấn đề trì trệ, nhưng nếu bạn nghe thấy tiếng nhấp chuột hoặc các vấn đề khác thì hãy thử tăng kích thước lên.

Tấn Số Mẫu (Sample Rate)

Đặt tần số lấy mẫu (sampling rate) cho âm thanh.

Định Dạng Mẫu Vật (Sample Format)

Đặt định dạng mẫu âm thanh.