Blender 2.93 Manual
Khởi Đầu (Getting Started)
Giao Diện Người Dùng (User Interface)
Trình Biên Soạn (Editors)
Cảnh & Đối Tượng (Scenes & Objects)
Mô Hình Hóa (Modeling)
Điêu Khắc & Sơn (Sculpting & Painting)
Bút Chì Dầu (Grease Pencil)
Hoạt Họa & Giàn Dựng (Animation & Rigging)
Vật Lý (Physics)
Giới Thiệu (Introduction)
Thân Cứng (Rigid Body)
Vải Vóc (Cloth)
Thân mềm (Soft Body)
Chất Lỏng (Fluid)
Giới Thiệu (Introduction)
Thể Loại (Type)
Nguyên Vật Liệu (Materials)
Particle System (Hệ Thống Hạt)
Sơn Động Lực (Dynamic Paint)
Tính Năng của Lực (Forces)
Va Đập (Collision)
Nướng các Mô Phỏng Vật Lý (Baking Physics Simulations)
Kết Xuất (Rendering)
Tổng Hợp (Compositing)
Giám Sát & Chắn Lọc Chuyển Động (Motion Tracking & Masking)
Biên Soạn Phim Video (Video Editing)
Files & Data System
Trình bổ sung (Add-ons)
Cao Cấp (Advanced)
Xử Lý Sự Cố (Troubleshooting)
Glossary (Bảng Thuật Ngữ)
Đóng Góp Tài Liệu (Contribute Documentation)
Blender 2.93 Manual
»
Vật Lý (Physics)
»
Chất Lỏng (Fluid)
Chất Lỏng (Fluid)
¶
Giới Thiệu (Introduction)
Sự mô phỏng chất lỏng (Liquid Simulations)
Sự mô phỏng khí đốt (Gas Simulations)
Quy Trình Làm Việc (Workflow)
Thể Loại (Type)
Phạm vi (Domain)
Lưu Luồng/Lượng (Flow)
Hiệu Ứng Viên (Effector)
Nguyên Vật Liệu (Materials)
Nguyên Vật Liệu Khói (Smoke Material)
2.93
Loading...
vi
Loading...