Véctơ (Vector)¶
- Nút Độ Gồ Ghề (Bump Node)
- Nút Phép/Sự/Dời Hình (Displacement Node)
- Nút Ánh Xạ (Mapping Node)
- Nút Pháp Tuyến (Normal Node)
- Nút Ánh Xạ Pháp Tuyến (Normal Map Node)
- Nút đường cong Vectơ (Vector Curves Node)
- Nút Dời Hình Vectơ (Vector Displacement Node)
- Nút Xoay Chiều Véctơ (Vector Rotate Node)
- Nút biến hóa Vectơ (Vector Transform Node)