Thành Tố Dốc Màu (Color Ramp Widget)

Color Ramps enables the user to specify a range of colors based on color stops. Color stops are similar to a mark indicating where exactly the chosen color should be. The interval from each of the stops, added to the ramp, is a result of the color interpolation and chosen interpolation method.

../../../_images/interface_controls_templates_color-ramp_ui.png

Dốc màu.

Các Điều Khiển (Controls)

Cộng Thêm (Add) +

Clicking on this button will add a stop to your color ramp. The stops are added from the last selected stop to the next one, from left to right and they will be placed in the middle of both stops.

Xóa (Delete) -

Deletes the selected color stop from the list.

Đặc Biệt (Specials) v

Có chứa một số các thao tác bổ sung cho dốc màu.

Đảo Chiều Dốc Màu (Flip Color Ramp)

Flips the gradient, inverting the values of the color ramp.

Phân Tán các Điểm Dừng từ Bên Trái (Distribute Stops from Left)

Phân bổ các điểm dừng, để mỗi bước đều có cùng một khoảng trống ở bên phải. Điều này chủ yếu hữu ích khi được sử dụng với chế độ nội suy Cố Định.

Phân Tán các Điểm Dừng Đồng Đều (Distribute Stops Evenly)

Space between all neighboring stops becomes equal.

Ống Nhỏ Mắt [biểu tượng ống nhỏ giọt] (Eyedropper [pipette icon]) E

Ống Nhỏ Mắt (Eyedropper) để lấy mẫu màu hoặc dốc màu từ giao diện, hòng để sử dụng trong dốc màu.

Hoàn Lại Dốc Màu (Reset Color Ramp)

Đặt lại dốc màu về trạng thái mặc định của nó.

Chế Độ Màu (Color Mode)

Một số thuật ngữ về Color Model (Mô Hình Màu) được sử dụng để nội suy.

RGB

Trộn màu bằng cách trộn từng kênh màu và kết hợp.

HSV / HSL

Blends colors by first converting to HSV or HSL, mixing, then combining again. This has the advantage of maintaining saturation between different hues, where RGB would de-saturate, this allows for a richer gradient.

Nội Suy Màu (Color Interpolation)

Enables you to choose the types of calculations for the color interpolation for each color stop.

RGB
B-Spline

Sử dụng phép nội suy B-spline cho các điểm dừng màu.

Cardinal

Sử dụng phép nội suy cơ bản cho các điểm dừng màu.

Tuyến Tính (Linear)

Sử dụng phép nội suy tuyến tính cho các điểm dừng màu.

Nới Lỏng (Ease)

Sử dụng một phép nội suy dễ dàng cho các điểm dừng màu.

Hằng Số/Đồng Đều/Bất Biến (Constant)

Sử dụng phép nội suy liên tục cho các điểm dừng màu.

HSV / HSL
Thuận Chiều Kim Đồng Hồ (Clockwise)

Nội suy theo chiều kim đồng hồ xung quanh bánh xe HSV / HSL.

Ngược Chiều Kim Đồng Hồ (Counter-Clockwise)

Ngược chiều kim đồng hồ quanh bánh xe HSV / HSL.

Gần (Near)

Tuyến đường gần bánh xe nhất.

Xa (Far)

Tuyến đường xa nhất xung quanh bánh xe.

../../../_images/interface_controls_templates_color-ramp_interpolation.png

Hiển Thị Chế Độ Tay Cầm & Nội Suy.

Điểm Đánh Dấu của Màu đang hoạt động (Active Color Stop)

Index of the active color stop (shown as a dashed line). Allows you to change the active color when colors may be too close to easily select with the cursor.

Vị Trí (Position)

This slider controls the positioning of the selected color stop in the range.

Màu Sắc (Color)

Opens a color picker for the user to specify color and Alpha for the selected color stop. When a color is using Alpha, the color field is then divided in two, with the left side showing the base color and the right side showing the color with the alpha value.

Đường Cắt Ngắn (Shortcuts)

  • LMB (drag) moves colors.

  • Ctrl-LMB (click) adds a new control point.