Biên Soạn (Editing)
Tham Chiếu (Reference)
- Chế Độ (Mode)
Chế Độ Sơn Điểm Đỉnh (Vertex Paint Mode)
- Trình Đơn (Menu)
- Đặt Màu Điểm Đỉnh Shift-K (Set Vertex Colors Shift-K)
Tô kín Thuộc Tính Màu Sắc đang hoạt động với màu sơn hiện tại.
- Làm Mịn Màu Điểm Đỉnh (Smooth Vertex Colors)
Làm cho màu trên các điểm đỉnh mịn màng.
- Màu Điểm Đỉnh Kẽ Bẩn (Dirty Vertex Colors)
- Cường Độ Làm Nhòe (Blur Strength)
Sức mờ hóa mỗi lặp lại.
- Số Lần Làm Nhòe (Blur Iterations)
Number of times to blur the colors (higher blurs more).
- Góc Độ Nêu Bật (Highlight Angle)
Clamps the angle for convex areas of the mesh. Lower values increase the contrast but can result in clamping. 90 means flat, 180 means infinitely pointed.
- Góc Độ Kẽ Bẩn (Dirt Angle)
Clamps the angle for concave areas of the mesh. Higher values increase the contrast but can result in clamping. 90 means flat, 0 means infinitely deep.
- Duy Kẽ Bẩn (Dirt Only)
When active it won't calculate cleans for convex areas.
- Bình Thường Hóa (Normalize)
Choose optimal contrast by effectively lowering Highlight Angle and increasing Dirt Angle automatically. Disabling Normalize allows getting consistent results across multiple objects.
- Màu Điểm Đỉnh từ Trọng Lượng (Vertex Color from Weight)
Converts the active weight into grayscale colors.
- Đảo Nghịch (Invert)
Đảo nghịch các giá trị RGB.
- Mức Độ/Số Tầng (Levels)
Điều chỉnh mức của các điểm đỉnh đã chọn.
- Sắc Màu, Độ Bão Hòa, Giá Trị (Hue Saturation Value)
Điều chỉnh giá trị HSV của các điểm đỉnh đã chọn.
- Độ Sáng/Tương Phản (Bright/Contrast)
Điều chỉnh độ sáng / độ tương phản của các điểm đỉnh đã chọn.