Nút Ánh Xạ phạm vi (Map Range Node)
Nút "Ánh Xạ Phạm Vi" đổi ánh xạ một giá trị từ một phạm vi nào đó tới một phạm vi mục tiêu.
Đầu Vào (Inputs)
- Giá Trị/Véctơ (Value/Vector)
Giá trị đầu vào hoặc véctơ cần được đổi ánh xạ.
- Từ Tối Thiểu (From Min)
Giới hạn dưới của phạm vi để tái ánh xạ.
- Từ Tối Đa (From Max)
Giới hạn cao hơn của phạm vi để tái ánh xạ.
- Đến Tối Thiểu (To Min)
The lower bound of the target range.
- Đến Tối Đa (To Max)
The higher bound of the target range.
- Số Phân/Bước (Steps)
Số giá trị cho phép nằm giữa "Đến Tối Thiểu" và "Đến Tối Đa" khi sử dụng phép nội suy "Phân Bước Tuyến Tính". Giá trị cao hơn sẽ cho phép nội suy mượt mà hơn khi các giá trị thấp hơn sẽ lượng tử hóa đầu vào dần dần.
Tính Chất (Properties)
- Kiểu dữ liệu (Data Type)
Ánh Xạ Phạm Vi hỗ trợ cả kiểu dữ liệu Float và Véctơ. Thay đổi kiểu dữ liệu cũng sẽ cập nhật các ổ cắm để phản ánh kiểu dữ liệu đã chọn.
- Thể Loại Nội Suy (Interpolation Type)
Phương pháp toán sử dụng để chuyển đổi giữa các khoảng trống trong các đầu vào số.
- Tuyến Tính (Linear)
Nội suy tuyến tính giữa các giá trị Từ Tối Thiểu (From Min) và Từ Tối Đa (From Max).
- Tuyến Tính Phân Bước (Stepped Linear)
Nội suy tiếp tuyến phân bước giữa các giá trị từ Tối Thiểu (From Min) và từ Tối Đa (From Max).
- Phân Bước Làm Mịn (Smooth Step)
Nội suy tiếp tuyến cạnh mịn màng, theo Phương Pháp của Charles Hermite, giữa các giá trị Từ Tối Thiểu (From Min) và Từ Tối Đa (From Max).
- Phân Bước Làm Mịn Hơn (Smoother Step)
Nội suy tiếp tuyến cạnh mịn màng hơn, theo phương pháp của Charles Hermite, giữa các giá trị từ Tối Thiểu (From Min) và từ Tối Đa (From Max).
- Clamp (Hạn Định)
Nếu được bật thì đầu ra sẽ được hạn định vào phạm vi mục tiêu.
Đầu Ra (Outputs)
- Kết Quả/Véctơ (Result/Vector)
Giá trị đầu vào sau khi ánh xạ lại.
Một Số Ví Dụ (Examples)
Nút "Chất Liệu Nhiễu" xuất ra một giá trị trong phạm vi [0, 1]. Chúng ta có thể sử dụng nút "Ánh Xạ Phạm Vi" để ánh xạ lại giá trị này thành phạm vi [-1, 1].