Dải (Strip)
Tiêu Đề (Header)
- Thể Loại (Type)
Strip type represented by an icon.
- Tên (Name)
You can name or rename your strips here.
- Nhãn Màu (Color Tag)
Besides the set of Default Strip Colors strips can also be given an alternative predefined color. This can be useful to help organize your sequence by for example, giving a special color to all graphic overlays and a different color for footage.
- Tắt/Giải Hoạt (Mute)
If enabled the strip will not produce any output.
Tổng Hợp (Compositing)
Tham Chiếu (Reference)
- Panel (Bảng):
- Pha Trộn (Blend)
Mode of blending strip with lower channels.
- Độ Đục (Opacity)
Set the opacity (alpha) of the strip. This value, when animated and with the
option turned on, is drawn on the strip as a dark section that follows the animation curve.
Transform (Biến Hóa)
Tham Chiếu (Reference)
- Panel (Bảng):
- Thanh Lọc (Filter)
Các Phương Pháp nội suy.
- Gần Nhất (Nearest):
Không có nội suy, sử dụng điểm ảnh lân cận nhất.
- Song Tuyến Tính (Bilinear):
Nội suy đơn giản giữa các điểm ảnh kề cận.
- Lấy Mẫu Phụ [3x3] (Subsampling [3x3]):
Use nearest with 3x3 subsamples during rendering.
- Vị Trí X, Y (Position X, Y)
Được sử dụng để di chuyển các khung hình dọc theo trục X và Y.
- Tỷ Lệ X, Y (Scale X, Y)
Đổi tỷ lệ hình ảnh trên trục X và Y.
- Xoay Chiều (Rotation)
Xoay đầu vào theo hai chiều dọc theo trục Z.
- Phản Chiếu Đối Xứng (Mirror)
Phản chiếu hình ảnh dọc theo trục X (từ trái sang phải) hoặc trục Y (từ trên xuống dưới).
Cắt Xén (Crop)
Tham Chiếu (Reference)
- Panel (Bảng):
Được sử dụng để cắt hình ảnh nguồn. Sử dụng "Đỉnh", "Trái", "Đáy" và "Phải" để điều khiển số lượng điểm ảnh được cắt xén.
Phim Video
Tham Chiếu (Reference)
- Panel (Bảng):
- Chớp/Giật (Strobe)
To only display each nth frame. For example, if you set this to 10, the strip will only display frames 1, 11, 21, 31, 41... of the source. Strobe is a float value -- this way you can get a strobe effect synced exactly to a beat, for example, by using non-integer values.
- Đảo Ngược các Khung Hình (Reverse Frames)
Strip is played backwards starting from the last frame in the sequence.
Màu Sắc (Color)
Tham Chiếu (Reference)
- Panel (Bảng):
- Saturation (Độ Bão Hòa)
Increase or decrease the saturation of an image.
- Nhân (Multiply)
Multiplies the colors by this value. This will increases the brightness.
- Nhân Alpha (Multiply Alpha)
Multiply alpha along with color channels.
- Đổi Thành Số Thực Float (Convert to Float)
Chuyển đổi đầu vào thành dữ liệu float.
Âm Thanh (Sound)
Tham Chiếu (Reference)
- Panel (Bảng):
Working with sound is documented further at Dải Âm Thanh (Sound Strip).
- Âm Lượng/Thể Tích (Volume)
The volume of the sound. This value, when animated and with the
option activated, is drawn on the strip as a dark section that follows the animation curve. The value is also reflected in the waveform.
- Lia (Pan)
Used to pan the audio between speakers in multichannel audio. Only works for mono sources. The number of audio channels can be configured in the Audio Output settings. For stereo output panning works from left (-1) to right (1). When the output uses more than two channels, values can be between -2 and 2, where 0 means front/center, -1 means to the left and 1 to the right. To address rear speakers, you can pan to those with the higher values: -2, 2 is back. This value basically represents the angle at which it's played if you multiply the value by 90 degrees. For smooth animation you can assign values outside the soft bounds, since the angle wraps around over multiple rotations.
- Hiển Thị Dạng Sóng (Display Waveform)
Hiển thị hình sóng gần đúng của tập tin âm thanh bên trong dải Âm Thanh. Hình sóng phản ánh âm lượng của dải và hoạt họa của nó bằng cách sử dụng các khung khóa (keyframes).
Clipping audio, i.e. values over 100% amplitude, will be shown in red in the waveform.
- Đơn Kênh (Mono)
Mixdown all audio channels into a single one.
Thời Gian (Time)
Tham Chiếu (Reference)
- Panel (Bảng):
Bảng điều khiển Thời Gian được sử dụng để điều khiển nguồn và vị trí dòng thời gian của dải.
- Khóa [biểu tượng cái khóa] (Lock [padlock icon])
Ngăn không cho dải bị di chuyển (tìm thấy trong tiêu đề bảng điều khiển).
- Show Retiming Keys
Toggle visibility and selectability of Retiming keys.
- Kênh (Channel)
Đổi số kênh, hoặc hàng, của dải.
- Khởi/Đầu (Start)
Đổi số khung hình khởi đầu của dải, giống như việc chọn và di chuyển dải vậy.
- Thời lượng (Duration)
Đổi chiều dài, trong khung hình của dải. Chức năng này hoạt động bằng cách thay đổi khung hình kết thúc, giống như việc chọn và di chuyển tay cầm bên phải của dải.
- Cuối/Kết Thúc (End)
Chỉ định thời gian kết thúc và số khung hình kết thúc cho dải.
- Dịch Chuyển Khởi Đầu/Kết Thúc của Dải (Strip Offset Start/End)
Có thể được sử dụng để nới dài dải ra ngoài khung hình kết thúc bằng cách lặp lại khung hình cuối cùng. Hoặc nó có thể được sử dụng để rút ngắn dải, như thể bạn cắt khung hình cuối cùng đi. Điều này cũng giống như điều chỉnh tay cầm dải vậy.
- Dịch Chuyển Cắt Đầu/Cuối (Hold Offset Start/End)
Dịch chuyển của nội dung dải chưa cắt.
- Khung Hình Hiện Tại (Current Frame)
Số khung hình tương đối với điểm khởi đầu của dải hoạt động.
Nguồn (Source)
Tham Chiếu (Reference)
- Panel (Bảng):
Bảng Nguồn được sử dụng để điều khiển các nguồn của dải như tên tập tin và đường dẫn tập tin và nhiều phương pháp diễn giải các tập tin này.
- Đường Đi/Dẫn (Path)
Thư mục chứa tập tin nguồn. Khi tập tin được di chuyển thì tập tin này có thể được cập nhật thay vì tái kiến tạo lại dải.
- Tập Tin (File)
Tên tập tin của tập tin nguồn. Đối với các dải hình ảnh hiển thị một trật tự các hình ảnh thì cái này sẽ khác nhau đối với mỗi khung hình.
- Đổi Dữ Liệu/Tập Tin (Change Data/Files)
Tương tự như các trường "Đường Đi/Dẫn" và "Tập Tin", nhưng lần này được kết hợp để mở Trình Duyệt Tập Tin hòng lùng (các) tập tin bạn tìm kiếm. Tương tự như
.- MPEG Preseek
Movie strip only -- Use Preseek field to tell Blender to look backward and compose an image based on the specified amount of previous frames (e.g. 15 for MPEG-2 DVD).
- Color Space (Không Gian Màu Sắc)
Để chỉ định không gian màu của tập tin nguồn.
Danh sách các không gian màu phụ thuộc vào Cấu Hình OCIO (OCIO config) đang hoạt động. Các không gian màu được hỗ trợ mặc định được miêu tả chi tiết tại đây: Cấu Hình OpenColorIO Mặc Định (Default OpenColorIO Configuration)
- Chế Độ Alpha (Alpha Mode)
Nếu tập tin nguồn có kênh Alpha (trong suốt) thì bạn có thể chọn:
Straight Alpha (Alpha Thẳng) hoặc Premultiplied Alpha (Alpha Nhân Trước)
- Stream Index
Movie strip only -- For files with several movie streams, use the stream with the given index.
- Gộp Trường (Deinterlace)
Loại bỏ trường trong tập tin phim video. Chẳng hạn, nếu đấy là một phim video của kỹ thuật tương tự và nó có các trường chẵn, lẻ trong đó.
- Thông Tin về Nguồn (Source Information)
Hiển thị thông tin về phương tiện truyền thông của dải.
- Độ Phân Giải (Resolution)
Độ phân giải của đầu ra hình ảnh dải đang hoạt động.
- FPS
Movie strip only -- The frame rate encoded into the video file. If this value does not match the scene Frame Rate the perceived speed of the media will be wrong unless the speed is changed to account for the difference in frame rate.
Các Tùy Chọn đối với Dải Âm Thanh (Options for Sound Strips)
- Âm Thanh (Sound)
Trình đơn khối dữ liệu (Data-block menu) để chọn âm thanh.
- Đường Đi/Dẫn (Path)
Đường dẫn đến tập tin âm thanh được sử dụng bởi trình đơn khối dữ liệu (data-block) này.
- Đóng Gói (Pack)
Đóng gói âm thanh vào tập tin blend.
- Giữ trong Bộ Nhớ Đệm (Caching)
Tập tin âm thanh được giải mã và lưu giữ trong Bộ Nhớ.
- Thông Tin về Nguồn (Source Information)
Hiển thị thông tin về phương tiện truyền thông của dải.
- Tần Số Lấy Mẫu (Samplerate)
Số lượng mẫu lấy trong mỗi giây khi âm thanh được mã hóa.
- Kênh (Channels)
Số kênh âm thanh được mã hóa thành luồng âm thanh.