Tam Giác Hóa (Triangulate)

../../../_images/modeling_geometry-nodes_mesh_triangulate_node.png

Triangulate Node.

Nút "Tam Giác Hóa" đổi toàn bộ các bề mặt trong một khung lưới (tứ giác và đa giác) thành các bề mặt hình tam giác. Nó hoạt động giống như công cụ Tam Giác Hóa (Triangulate) trong Chế Độ Biên Soạn.

Đầu Vào (Inputs)

Hình Học (Geometry)

Đầu vào hình học tiêu chuẩn.

Số Điểm Đỉnh Tối Thiểu (Minimum Vertices)

Số điểm đỉnh tối thiểu của một bề mặt phải được tam giác hóa. Ví dụ, đặt giá trị này thành 5 thì sẽ không tam giác hóa các Tứ Giác (Quads) và chỉ tam giác hóa các Đa giác (N-gons) mà thôi.

Tính Chất (Properties)

Phương Pháp Tứ Giác (Quad Method)
Làm Đẹp (Beauty)

Tách phân các tứ giác thành các tam giác đẹp, phương pháp chậm hơn.

Cố Định (Fixed)

Tách phân tứ giác trên điểm đỉnh thứ nhất và thứ ba của chúng.

So Le Cố Định (Fixed Alternate)

Tách phân các tứ giác trên điểm đỉnh thứ 2 và thứ 4 của chúng.

Đường Chéo Ngắn Nhất (Shortest Diagonal)

Split the quads based on the diagonal distance between their vertices.

Phương Pháp Đa Giác (N-gon Method)
Làm Đẹp (Beauty)

Sắp xếp các hình tam giác mới một cách đẹp đẽ, phương pháp chậm hơn.

Cắt Xén/Đoạn Phim (Clip)

Splits n-gons using an ear-clipping algorithm (gives similar results to the tessellation used for the viewport rendering).

Đầu Ra (Outputs)

Hình Học (Geometry)

Đầu ra hình học tiêu chuẩn.

Ví Dụ (Example)

../../../_images/modeling_modifiers_generate_triangulate_before.png

Khung lưới trước khi tam giác hóa.

../../../_images/modeling_modifiers_generate_triangulate_after.png

Khung lưới sau khi tam giác hóa.