Subdivision Surface (bề mặt phân hóa)

../../../_images/modeling_geometry-nodes_mesh_subdivision-surface_node.png

The Subdivision Surface Node.

Nút "Bề Mặt Phân Hóa" cho thêm các bề mặt mới vào hình học lưới bằng phương pháp phân chia nhỏ Catmull-Clark.

Đầu Vào (Inputs)

Hình Học (Geometry)

Đầu vào hình học tiêu chuẩn.

Mức Độ (Level)

Lượng phân chia để áp dụng cho hình học đầu vào.

Nếp Gấp (Creases)

Control how smooth edges should be with Nếp Gấp Có Trọng Lượng (Weighted Edge Creases).

Ranh Giới Mịn Màng (Boundary Smooth)

Controls if open boundaries and corners are smooth.

Smooth UVs

Controls if subdivision smooth is applied to UVs.

Tính Chất (Properties)

Nút này không có tính chất nào cả.

Đầu Ra (Outputs)

Hình Học (Geometry)

Đầu ra hình học tiêu chuẩn.