Đường Nét/Thẳng/Dòng (Line)

../../../_images/modeling_geometry-nodes_mesh-primitives_line_node.png

Line Node.

The Line node generates vertices in a line and connects them with edges.

Đầu Vào (Inputs)

Số Lượng (Count)

Số điểm đỉnh trên đường.

Độ Phân Giải (Resolution)

Chiều dài của các cá nhân cạnh. Nút cố gắng khít số điểm đỉnh cao nhất vào giữa điểm đầu và điểm cuối. Điểm cuối chính xác có thể sẽ không đạt được. Tính năng này chỉ khả dụng khi chế độ được đặt thành "Điểm Cuối" và chế độ số lượng được đặt thành "Độ Phân Giải".

Vị Trí Khởi Đầu (Start Location)

Vị trí của điểm đỉnh đầu tiên.

Dịch Chuyển (Offset)

Điều khiển hướng của đường thẳng và khoảng cách giữa các điểm đỉnh. Cái này chỉ khả dụng khi chế độ được đặt thành "Dịch Chuyển" mà thôi.

Vị Trí Kết Thúc (End Location)

Vị trí của điểm đỉnh cuối cùng. Cái này chỉ khả dụng khi chế độ được đặt thành "Điểm Cuối".

Tính Chất (Properties)

Chế Độ (Mode)

Đầu vào để sử dụng để điều khiển đường thẳng.

Dịch Chuyển (Offset)

Xác định dịch chuyển từ điểm đỉnh này tới điểm đỉnh tiếp theo.

Điểm Cuối (End Points)

Xác định điểm đầu và điểm cuối của đường thẳng.

Chế Độ Đếm (Count Mode)

Xác định phương pháp số điểm đỉnh được chọn. Cái này chỉ khả dụng khi chế độ được đặt thành "Điểm Cuối" mà thôi.

Số Lượng (Count)

Xác định tổng số điểm đỉnh.

Độ Phân Giải (Resolution)

Xác định khoảng cách giữa các điểm đỉnh.

Đầu Ra (Outputs)

Hình Học (Geometry)

Đầu ra hình học tiêu chuẩn.