Các Công Cụ Vẽ (Drawing Tools)

../../../_images/grease-pencil_modes_draw_tools_toolbar-tools.png
Con Trỏ (Cursor)

Đổi vị trí của con trỏ 3D.

Vẽ (Draw) (Draw)

Vẽ chú thích tự do bằng tay.

Tô Kín (Fill) (Fill)

Automatic fill closed strokes areas.

Tẩy Xóa (Erase) (Erase)

Erase strokes.

Màu Nhuốm (Tint) (Tint)

Colorize stroke points.

Công Cụ Cắt (Cutter) (Cutter)

Cut strokes in between others.

Ống Nhỏ Mắt (Eyedropper) (Eyedropper)

Eyedropper to create new materials or palette color based on sampled colors in the 3D Viewport.

Đường Thẳng (Line) (Line)

Vẽ Đường Thẳng.

Polyline (Đường Thẳng Nhiều Đoạn) (Polyline)

Vẽ một chú thích đường thẳng.

Đường Cung (Arc) (Arc)

Draw simple arcs.

Đường Cong (Curve) (Curve)

Draw complex Bézier style curves.

Hình Hộp (Box) (Box)

Draw rectangular shapes.

Hình Tròn (Circle) (Circle)

Draw oval shapes.

Nội Suy (Interpolate) Ctrl-E

Automatically create a breakdown keyframe between two normal keyframes.

Chú Thích (Annotate)

Vẽ chú thích tự do bằng tay.

Chú Thích Bằng Đường Thẳng (Annotate Line)

Vẽ một chú thích đường thẳng.

Chú Thích Bằng Đa Giác (Annotate Polygon)

Vẽ một chú thích hình đa giác (polygon).

Tẩy Xóa Chú Thích (Annotate Eraser)

Xóa các chú thích đã vẽ trước đây.