Biên Soạn (Editing)

Đặt Thuộc Tính Màu

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode)

Chế Độ Sơn Điểm Đỉnh (Vertex Paint Mode)

Trình Đơn (Menu)

Sơn Vẽ (Paint) ‣ Đặt Thuộc Tính Màu (Set Color Attribute)

Sets the active color to all selected vertices.

Hoàn Lại Màu Điểm Đỉnh (Reset Vertex Color)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode)

Chế Độ Sơn Điểm Đỉnh (Vertex Paint Mode)

Trình Đơn (Menu)

Sơn Vẽ (Paint) ‣ Hoàn Lại Màu Điểm Đỉnh (Reset Vertex Color)

Removes the Color Attribute information of the active strokes, if no strokes are selected, all strokes are reset.

Đảo Nghịch (Invert)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode)

Chế Độ Sơn Điểm Đỉnh (Vertex Paint Mode)

Trình Đơn (Menu)

Sơn Vẽ (Paint) ‣ Đảo Nghịch (Invert)

Đảo nghịch các giá trị RGB.

Mức Độ/Số Tầng (Levels)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode)

Chế Độ Sơn Điểm Đỉnh (Vertex Paint Mode)

Trình Đơn (Menu)

Sơn Vẽ (Paint) ‣ Mức Độ (Levels)

Điều chỉnh mức độ của Thuộc Tính Màu.

Sắc Màu, Độ Bão Hòa, Giá Trị (Hue Saturation Value)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode)

Chế Độ Sơn Điểm Đỉnh (Vertex Paint Mode)

Trình Đơn (Menu)

Sơn Vẽ (Paint) ‣ Sắc Màu, Độ Bão Hòa, Giá Trị (Hue Saturation Value)

Điều chỉnh các giá trị HSV của màu.

Độ Sáng/Tương Phản (Bright/Contrast)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode)

Chế Độ Sơn Điểm Đỉnh (Vertex Paint Mode)

Trình Đơn (Menu)

Paint ‣ Bright/Contrast

Điều chỉnh độ sáng/độ tương phản của màu.