Bộ Điều Chỉnh Khung Lưới thành Thể Tích (Mesh to Volume Modifier)¶
Bộ điều chỉnh "Khung Lưới thành Thể Tích" sử dụng một khung lưới để tạo một khung đồ thị thể tích mới. Toàn bộ các khung đồ thị thể tích hiện có trước đây trên đối tượng thể tích sẽ bị loại bỏ. Vì vậy, bộ điều chỉnh này thường được cho thêm vào một đối tượng thể tích trống rỗng. Khung lưới thể tích mới được gọi là "mật độ".
Mẹo
Để sao chép và di chuyển thể tích sinh tạo riêng biệt khỏi đối tượng khung lưới thì hãy sử dụng thực thể tập hợp (collection instance).
Các Tùy Chọn (Options)¶
- Object (Đối Tượng)
Đối tượng khung lưới xác định nơi dữ liệu thể tích sẽ được sinh tạo ra.
- Tỷ Trọng/Mật Độ (Density)
Làm cho thể tích sinh tạo có mật độ dày đặc hơn hoặc ít dày đặc hơn khi kết xuất.
- Fill Volume
The entire enclosed volume or otherwise only the voxels close to the surface will get a density greater than zero. This setting is only used when the mesh object is Manifold.
- Exterior Band Width
The maximum distance of the included voxels to the surface on the outside of the mesh.
- Bán Kính Nội (Interior Band Width)
The maximum distance of the included voxels to the surface on the inside of the mesh. Activating Fill Volume is similar to increasing the interior band width to a high number.
- Chế Độ Phân Giải (Resolution Mode)
Chế độ xác định kích thước thể tích tử.
- Số Lượng Thể Tích Tử (Voxel Amount)
Tùy chọn này cho phép xác định một số lượng thể tích tử tương đương sử dụng để đại diện khung lưới dọc theo đường chéo của nó. Khi kích thước của khung lưới thay đổi thì kích thước thể tích tử cũng sẽ thay đổi. Đối với kết xuất sau cùng của hoạt họa thì tốt hơn nên chỉ định kích thước thể tích tử một cách cụ thể, rõ ràng, để tránh giả tượng.
- Kích Thước Thể Tích Tử (Voxel Size)
Tùy chọn này cho phép xác định kích thước thể tích tử sẽ được sử dụng một cách chính xác. Đây là ý tưởng nhằm vào mục đích kết xuất khi kích thước thể tích tử không thay đổi giữa các khung hình.