Thanh Công Cụ (Toolbar)
Mesh Edit Mode tools:
- Lựa Chọn (Select)
Chọn lựa hoặc di chuyển.
- Chọn Lựa Bằng Cách Khoanh Vùng Hình Hộp (Select Box)
Chọn hình học bằng cách kéo rê một Hình Hộp.
- Chọn Lựa Bằng Hình Tròn (Select Circle)
Select geometry by dragging a circle.
- Chọn Lựa Bằng Dây Thòng Lọng (Select Lasso)
Chọn hình học bằng cách vẽ một dây thòng lòng.
- Con Trỏ (Cursor)
Đổi vị trí của con trỏ 3D.
- Di Chuyển (Move)
Công cụ dịch chuyển.
- Xoay Chiều (Rotate)
Công cụ xoay chiều.
- Tỷ Lệ (Scale)
Công cụ đổi tỷ lệ.
- Khung Đổi Tỷ Lệ (Scale Cage)
Thay đổi tỷ lệ của một vật thể bằng cách Điều Khiển khung lồng của nó.
- Transform (Biến Hóa)
Công cụ để điều chỉnh sự dịch chuyển, xoay chiều và đổi tỷ lệ của các vật thể.
- Chú Thích (Annotate)
Vẽ chú thích tự do bằng tay.
- Chú Thích Bằng Đường Thẳng (Annotate Line)
Vẽ một chú thích đường thẳng.
- Chú Thích Bằng Đa Giác (Annotate Polygon)
Vẽ một chú thích hình đa giác (polygon).
- Tẩy Xóa Chú Thích (Annotate Eraser)
Xóa các chú thích đã vẽ trước đây.
- Đo Lường (Measure)
Đo đạc các khoảng cách trong cảnh.
- Xoáy (Roll) (Roll)
Xoay chiều của xương quanh trục Y cục bộ.
- Cỡ Xương (Bone Size)
Nội Dung Cần Viết Thêm.
- Vỏ Bao Xương (Bone Envelope)
Nội Dung Cần Viết Thêm.
- Đẩy Trồi / Nới (Extrude)
Creates a new bone connected to the last selected joint.
- Đẩy Trồi tới Con Trỏ (Extrude to Cursor)
Creates a new bone between the last selected joint and the mouse position.
- Ứng Suất Cắt/Xiêu Vẹo (Shear)
Nội Dung Cần Viết Thêm.