Thanh Bên (Sidebar)
Nút (Node)
Tham Chiếu (Reference)
- Bảng (Panel)
:menuselection:`Thanh Bên (Sidebar) --> Nút (Node) `
Nút (Node)
- Tên (Name)
Một mã định danh nút duy nhất bên trong cây nút này.
- Nhãn Hiệu (Label)
Các nút có thể được đặt đầu đề bằng cách sửa đổi trường văn bản.
Màu Sắc (Color)
By default, the nodes background color is defined by the user theme. This color can be overridden by selecting a custom color in this panel. Custom node colors can be used to provide a visual cue to help distinguish some nodes from others. In the panel header, colors can be saved as a preset for reuse in other nodes or other projects.
- Màu Sắc (Color)
Màu của nền nút.
- Những Đặc Biệt của Màu Nút (Node Color Specials)
Trình đơn này chứa các Thao Tác (Operators) làm việc với các nút có màu tùy chỉnh.
- Sao Chép Màu (Copy Color)
Sao chép màu của nút Active (Đang Hoạt Động) và áp dụng nó cho tất cả các nút đã chọn.
Tính Chất (Properties)
Các tính chất được hiển thị phụ thuộc vào thể loại nút được chọn, ví dụ, nút Pha Trộn có các tính chất khác với nút Màn Chắn.
Công Cụ (Tool)
Tham Chiếu (Reference)
- Bảng (Panel)
Vùng Thanh Bên (Sidebar region) ‣ Công Cụ (Tool)
Công Cụ Đang Hoạt Động (Active Tool)
Thông tin trong bảng này thay đổi với công cụ đã được chọn.
Góc Nhìn (View)
Tham Chiếu (Reference)
- Bảng (Panel)
Vùng Thanh Bên (Sidebar region) ‣ Góc Nhìn (View)
Chú Thích (Annotations)
Bạn có thể chọn công cụ Chú Thích trong Thanh Công Cụ để tạo chú thích trong trình biên soạn nút. Xin xem mục Công Cụ Chú Giải (Annotate Tool) để biết thêm thông tin.