Nút Chất Liệu Sóng (Wave Texture Node)

Ghi chú

This node is ported from shader nodes. The manual and images are referencing the shader version of the node. This node accepts field inputs and outputs. When not connected the Vector input has an implicit position attribute value.

Wave Texture Node.

The Wave Texture node adds procedural bands or rings with noise distortion.

Đầu Vào (Inputs)

Véctơ (Vector)

Tọa độ Chất Liệu để lấy mẫu vật Chất Liệu tại đó; Trong trường hợp ổ cắm không có kết nối nào thì sử dụng tọa độ của Chất Liệu Sinh Tạo (Generated).

Tỷ Lệ (Scale)

Tỷ lệ vật thể Tổng Quan.

Biến Dạng (Distortion)

Amount of distortion of the wave.

Chi Tiết (Detail)

Amount of distortion noise detail.

Tỷ Lệ Chi Tiết (Detail Scale)

Scale of distortion noise.

Độ Ráp/Độ Nhám/Ráp/Rối (Roughness)

Blend between a smoother noise pattern, and rougher with sharper peaks.

Dịch Chuyển Pha Sóng (Phase Offset)

Position of the wave along the Bands Direction. This can be used as an input for more control over the distortion.

Tính Chất (Properties)

Thể Loại (Type)

Bands or Rings shaped waves.

Hướng của Đường Vằn/Hình Nhẫn (Bands/Rings Direction)

The axis the bands or rings propagate from i.e. which axis they are perpendicular to. When using Bands a Diagonal axis is an option and when using Rings the rings can propagate outwards from a single point by using Spherical direction.

Mặt Cắt của Sóng (Wave Profile)

Controls the look of the wave type.

Răng Cưa (Saw)

Uses a sawtooth profile.

Sin (Sine)

Uses the standard sine profile.

Đầu Ra (Outputs)

Màu Sắc (Color)

Đầu ra của màu Chất Liệu.

Hệ Số (Factor)

Cường độ xuất của Chất Liệu.

Một Số Ví Dụ (Examples)

../../../_images/render_shader-nodes_textures_wave_example.png

Chất Liệu Sóng.