Attribute Math

Modify an attribute with a math operation.

../../../_images/modeling_geometry-nodes_attribute_attribute-math_node.png

The Attribute Math Node.

Đầu Vào (Inputs)

Hình Học (Geometry)

Đầu vào hình học tiêu chuẩn.

A, B, C

The first and second input to the math operation. This is either an attribute name or numeric value.

Kết Quả (Result)

Name of the attribute where the computed result is stored. A new attribute with that name is added if it does not exist yet. If it does exist, the values of the existing attribute are overridden.

Tính Chất (Properties)

Thao Tác (Operation)

Phép toán được áp dụng cho các giá trị đầu vào:

Các Hàm (Functions)
Cộng Thêm (Add)

Tổng của hai giá trị.

Trừ (Subtract)

Hiệu của hai giá trị.

Nhân (Multiply)

Tích của hai giá trị.

Chia (Divide)

Phép chia giá trị đầu tiên cho giá trị thứ hai.

Nhân Cộng (Multiply Add)

Tổng của tích của hai giá trị với "Số Cộng".

Công Suất/Năng Lượng/Sức Mạnh/Lũy Thừa (Power)

"Cơ Số" được nâng lên thành lũy thừa của "Số Mũ".

Logarít (Logarithm)

Logarit của giá trị với "Cơ Số" làm cơ số của nó.

Căn Bậc Hai (Square Root)

Căn bậc hai của giá trị.

Căn Bậc Hai Nghịch Đảo (Inverse Square Root)

Một (1) chia cho căn bậc hai của giá trị.

Tuyệt Đối (Absolute)

The input value is read with without regard to its sign. This turns negative values into positive values.

Lũy Thừa (Exponent)

Tăng Số Euler (Euler's number) lên lũy thừa của giá trị.

So Sánh (Comparison)
Tối Thiểu (Minimum)

Cung cấp giá trị nhỏ nhất trong số các giá trị đầu vào.

Tối Đa (Maximum)

Cung cấp giá trị lớn nhất trong hai giá trị đầu vào.

Nhỏ Hơn (Less Than)

Kết quả là 1.0 nếu giá trị đầu tiên nhỏ hơn giá trị thứ hai. Nếu không, kết quả là 0.0.

Lớn Hơn (Greater Than)

Kết quả là 1.0 nếu giá trị đầu tiên lớn hơn giá trị thứ hai. Nếu không, kết quả là 0.0.

Dấu (Sign)

Trích xuất dấu của giá trị đầu vào. Toàn bộ các số dương sẽ cho kết quả là 1.0. Toàn bộ các số âm sẽ cho kết quả là -1.0. Và 0.0 sẽ cho kết quả là 0.0.

So Sánh (Compare)

Kết quả là 1.0 nếu sự khác biệt giữa hai giá trị đầu vào nhỏ hơn hoặc bằng Epsilon.

Mềm Mại Tối Thiểu (Smooth Minimum)

Mềm Mại Tối Thiểu (Smooth Minimum).

Mềm Mại Tối Đa (Smooth Maximum)

Tối Đa Mềm Mại (Smooth Maximum).

Làm Tròn (Rounding)
Làm/Tròn (Round)

Round the input value to the nearest integer.

Nền/Sàn Nhà/Làm Tròn Xuống (Floor)

Làm tròn giá trị đầu vào xuống số nguyên gần nhất.

Làm Tròn Lên (Ceil)

Làm tròn giá trị đầu vào lên đến số nguyên gần nhất.

Cắt Xén (Truncate)

Trích xuất phần số nguyên của "giá trị".

Phân Số (Fraction)

Fraction.

Chia Lấy Số Dư (Modulo)

Cho kết quả là số dư khi giá trị đầu tiên chia cho giá trị thứ hai.

Bao Bọc Trong Khoảng/Đảo Chiều (Wrap)

Xuất ra giá trị giữa "Tối Thiểu" và "Tối Đa" dựa trên hiệu tuyệt đối giữa giá trị đầu vào và bội số nguyên gần nhất của "Tối Đa" nhỏ hơn giá trị.

Bám Dính (Snap)

Round the input value to down to the nearest integer multiple of Increment.

Bóng bàn (Ping-pong)

Giá trị đầu ra được di chuyển giữa 0.0 và "Tỷ Lệ Hóa" dựa trên giá trị đầu vào.

Lượng Giác (Trigonometric)
Sin (Sine)

Sin (Sine) của giá trị đầu vào.

Cos (Cosine)

Cos (Cosine) của giá trị đầu vào.

Tangent (Tang/Tiếp Tuyến)

Tang (Tangent) của giá trị đầu vào.

Arcsine

Arcsine của giá trị đầu vào.

Acos (Arccosine)

Arccosine của giá trị đầu vào.

Arctan (Arctangent)

Arctangent của giá trị đầu vào.

Arctan2

Kết quả Tiếp Tuyến Nghịch Đảo (Inverse Tangent) của giá trị đầu tiên chia cho giá trị thứ hai được đo trong đơn vị rad.

Hyperbolic Sine

Hyperbolic Sine của giá trị đầu vào.

Hyperbolic Cosine

Hyperbolic Cosine của giá trị đầu vào.

Tiếp Tuyến Hipebon (Hyperbolic Tangent)

Tiếp Tuyến Hipebon (Hyperbolic Tangent) của giá trị đầu vào.

Chuyển Đổi (Conversion)
Sang Rad (To Radians)

Chuyển đổi đầu vào từ độ sang rad.

Sang Độ (To Degrees)

Chuyển đổi đầu vào từ rad sang độ.

Ghi chú

Attributes are converted implicitly to the float data type.

A, B, C
Thuộc Tính (Attribute)

The input is a text field that expects an attribute name.

Số Thực Dấu Phẩy Động (Float)

The input is a number field.

Đầu Ra (Output)

Hình Học (Geometry)

Đầu ra hình học tiêu chuẩn.