Nút Chất Liệu Ảo Thuật (Magic Texture Node)

Magic Texture Node.

The Magic Texture node is used to add a psychedelic color texture.

Đầu Vào (Inputs)

Véctơ (Vector)

Tọa độ Chất Liệu để lấy mẫu vật Chất Liệu tại đó; Trong trường hợp ổ cắm không có kết nối nào thì sử dụng tọa độ của Chất Liệu Sinh Tạo (Generated).

Tỷ Lệ (Scale)

Scale of the texture.

Biến Dạng (Distortion)

Lượng biến dạng.

Tính Chất (Properties)

Chiều/Độ Sâu (Depth)

Số lần lặp lại tối đa quá trình giải nghiệm.

Đầu Ra (Outputs)

Màu Sắc (Color)

Đầu ra của màu Chất Liệu.

Hệ Số (Factor)

Cường độ xuất của Chất Liệu.

Một Số Ví Dụ (Examples)

../../../_images/render_shader-nodes_textures_magic_example.jpg

Magic texture: Depth 10, Distortion 2.0.