Tư Thế (Pose)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode)

Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode)

Công Cụ (Tool)

Toolbar ‣ Pose

This brush is used to pose a model simulating armature-like deformations. Several different deformation modes can be used to perform IK deformations or altering and moving the proportions of the mesh. The falloff of the deformation across multiple segments is controlled by the brush falloff curve.

Những Sắp Đặt của Đầu Bút Vẽ (Brush Settings)

Mục Tiêu Biến Dạng (Deformation Target)

Sự biến dạng của đầu bút vẽ sẽ tác động đến vật thể thế nào.

Hình Học (Geometry)

Sự biến dạng của đầu bút vẽ sẽ dịch hình các điểm đỉnh của khung lưới.

Mô Phỏng Vải Vóc (Cloth Simulation)

Brush deforms the mesh by deforming the constraints of a cloth simulation.

Biến Dạng (Deformation)

Deformation type that is used by the brush.

Xoay Chiều/Xoáy (Rotate/Twist)

Rotates segments around a pivot point that is calculated automatically based on the radius of the brush and the topology of the model. When pressing Ctrl, the brush applies a twist rotation to the posing segments instead of using the rotation or an IK deformation.

Đổi Tỷ Lệ/Dịch Chuyển (Scale/Translate)

Alters the proportions of the mesh, using the origin of the segment as a pivot. While holding Ctrl the brush moves the entire segment.

Nén Ép/Kéo Giãn (Squash/Stretch)

Works similar to Scale/Translate however, it applies different scale values along different axes to achieve the stretching effect. The pivot point for this mode is calculated by using the local space aligned to the segment.

Tọa Độ Xoay Chiều (Rotation Origins)

Phương pháp đặt tọa độ xoay chiều cho các phân đoạn của bút vẽ.

Topology (Cấu Trúc Liên Kết)

Đặt tọa độ xoay chiều tự do dùng cấu trúc liên kết và hình dạng của khung lưới làm một chỉ dẫn/điều hướng.

Bề Mặt Ấn Định (Face Sets)

Creates a pose segment per Face Set, starting from the active face set.

FK của bề mặt Ấn Định (Face Sets FK)

Simulates a Forward Kinematics deformation using the Face Set under the cursor as control.

Dịch Chuyển Tọa Độ Gốc của Tư Thế (Pose Origin Offset)

Offset of the pose origin in relation to the brush radius. This is useful to manipulate areas with a lot of complex shapes like fingers.

Số Lần Làm Mượt/Mềm Mại (Smooth Iterations)

Controls the smoothness of the falloff of the deformation.

Số Phân Đoạn IK của Tư Thế (Pose IK Segments)

Controls how many IK bones are going to be created for posing.

Khóa xoay chiều trong khi Đổi tỷ lệ (Lock Rotation when Scaling)

When using Scale/Translate Deformation, do not rotate the segment; only scaling is applied.

Duy Trì Điểm Neo (Keep Anchor Point)

Keeps the position of the last segment in the IK chain fixed.

Duy Kết Nối (Connected Only)

Causes the brush to only affect topologically connected elements. Disabling this can have an impact on performance; when disabled, keeping the Max Element Distance as low as possible will help counteract the performance impact.

Khoảng cách phần tử tối đa (Max Element Distance)

Khoảng cách Tối Đa để lùng tìm các phần rời rạc không kết nối trong khung lưới.